-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Tiếng Anh
- Lớp 10
- Công thức, nghĩa, ví dụ với các từ: `+)` Take up `+)` Get on `+)` Give in `+)` Made out
Công thức, nghĩa, ví dụ với các từ: `+)` Take up `+)` Get on `+)` Give in `+)` Made out
Công thức, nghĩa, ví dụ với các từ:
`+)` Take up
`+)` Get on
`+)` Give in
`+)` Made out
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Take up
- Nghĩa: "Take up" có nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới, hoặc cũng có thể là chiếm không gian/thời gian.
- Ví dụ: "She decided to take up painting to relax." (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh để thư giãn.) hoặc "The new sofa takes up too much room." (Chiếc sofa mới chiếm quá nhiều không gian.)
2. Get on
- Nghĩa: "Get on" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Thông dụng nhất là nghĩa là lên xe (xe buýt, tàu, v.v.) hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
- Ví dụ: "I usually get on the bus at 7 am." (Tôi thường lên xe buýt lúc 7 giờ sáng.) hoặc "Do you get on with your colleagues?" (Bạn có quan hệ tốt với đồng nghiệp không?)
3. Give in
- Nghĩa: "Give in" có nghĩa là nhượng bộ, đầu hàng hoặc chấp nhận điều gì đó mà trước đó mình không muốn hoặc không đồng ý.
- Ví dụ: "After hours of arguing, she finally gave in to his demands." (Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng cô ấy cũng nhượng bộ trước yêu cầu của anh ấy.)
4. Made out
- Nghĩa: "Made out" thường có nghĩa là hôn nhau hay làm điều gì đó lãng mạn. Ngoài ra, nó cũng có thể có nghĩa là nhận ra hay hiểu điều gì đó từ ngữ cảnh.
- Ví dụ: "They were sitting on the bench, making out." (Họ ngồi trên ghế, hôn nhau.) hoặc "I couldn't make out what he was saying." (Tôi không thể nhận ra anh ấy đang nói gì.)
- Nghĩa: "Take up" có nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới, hoặc cũng có thể là chiếm không gian/thời gian.
- Ví dụ: "She decided to take up painting to relax." (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh để thư giãn.) hoặc "The new sofa takes up too much room." (Chiếc sofa mới chiếm quá nhiều không gian.)
2. Get on
- Nghĩa: "Get on" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Thông dụng nhất là nghĩa là lên xe (xe buýt, tàu, v.v.) hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
- Ví dụ: "I usually get on the bus at 7 am." (Tôi thường lên xe buýt lúc 7 giờ sáng.) hoặc "Do you get on with your colleagues?" (Bạn có quan hệ tốt với đồng nghiệp không?)
3. Give in
- Nghĩa: "Give in" có nghĩa là nhượng bộ, đầu hàng hoặc chấp nhận điều gì đó mà trước đó mình không muốn hoặc không đồng ý.
- Ví dụ: "After hours of arguing, she finally gave in to his demands." (Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng cô ấy cũng nhượng bộ trước yêu cầu của anh ấy.)
4. Made out
- Nghĩa: "Made out" thường có nghĩa là hôn nhau hay làm điều gì đó lãng mạn. Ngoài ra, nó cũng có thể có nghĩa là nhận ra hay hiểu điều gì đó từ ngữ cảnh.
- Ví dụ: "They were sitting on the bench, making out." (Họ ngồi trên ghế, hôn nhau.) hoặc "I couldn't make out what he was saying." (Tôi không thể nhận ra anh ấy đang nói gì.)
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
