Lập phương trình hoá học và giải thích chi tiết cách làm giúp mình với, mình vote cho 5 và ctlhn
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Hóa Học
- Lớp 8
- Lập phương trình hoá học và giải thích chi tiết cách làm giúp mình với, mình vote cho 5 và ctlhn
Lập phương trình hoá học và giải thích chi tiết cách làm giúp mình với, mình vote cho 5 và ctlhn
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Phương trình: Na + O₂ → Na₂O
Giải thích: Sodium (Na) phản ứng với oxy (O₂) trong không khí tạo ra natri oxit (Na₂O). Phản ứng này là phản ứng oxi hóa khử, trong đó natri bị oxi hóa và oxy bị khử.
2. Phương trình: P + O₂ → P₂O₅
Giải thích: Phosphorus (P) kết hợp với oxy (O₂) để tạo ra pentoxide phosphorus (P₂O₅). Phản ứng này xảy ra khi phosphorus cháy trong không khí.
3. Phương trình: HgO → Hg + O₂
Giải thích: Khi nhiệt phân oxit thủy ngân (HgO), nó phân hủy thành thủy ngân (Hg) và oxy (O₂). Đây là một phản ứng phân hủy.
4. Phương trình: Al + HCl → AlCl₃ + H₂
Giải thích: Nhôm (Al) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo ra nhôm chloride (AlCl₃) và khí hydro (H₂). Phản ứng này thể hiện tính chất của kim loại phản ứng với axit.
5. Phương trình: Zn + HCl → ZnCl₂ + H₂
Giải thích: Kẽm (Zn) cũng phản ứng với axit hydrochloric (HCl) để sinh ra kẽm chloride (ZnCl₂) và khí hydro (H₂), tương tự như phản ứng của nhôm với axit.
6. Phương trình: Fe(OH)₃ → Fe₂O₃ + H₂O
Giải thích: Sắt(III) hydroxide (Fe(OH)₃) bị phân hủy thành sắt(III) oxide (Fe₂O₃) và nước (H₂O) khi nhiệt phân.
7. Phương trình: BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + HCl
Giải thích: Barium chloride (BaCl₂) phản ứng với acid sulfuric (H₂SO₄) tạo ra barium sulfate (BaSO₄) và hydrochloric acid (HCl). Đây là ví dụ về phản ứng kết tủa.
8. Phương trình: O₂ + H₂ → H₂O
Giải thích: Oxy (O₂) phản ứng với hydro (H₂) để tạo ra nước (H₂O). Đây là phản ứng tổng hợp điển hình giữa hai khí.
9. Phương trình: Al₂(SO₄)₃ + BaCl₂ → BaSO₄ + AlCl₃
Giải thích: Nhôm sulfate (Al₂(SO₄)₃) phản ứng với barium chloride (BaCl₂) để tạo ra barium sulfate (BaSO₄, kết tủa) và aluminium chloride (AlCl₃).
10. Phương trình: P₂O₅ + H₂O → H₃PO₄
Giải thích: Pentoxide phosphorus (P₂O₅) kết hợp với nước (H₂O) để tạo ra axit phosphoric (H₃PO₄), phản ứng giữa oxit phi kim với nước.
Tất cả các phản ứng trên thể hiện cách các chất hóa học tương tác với nhau, và từ đó có thể điều chế được các sản phẩm mong muốn trong hóa học.
Giải thích: Sodium (Na) phản ứng với oxy (O₂) trong không khí tạo ra natri oxit (Na₂O). Phản ứng này là phản ứng oxi hóa khử, trong đó natri bị oxi hóa và oxy bị khử.
2. Phương trình: P + O₂ → P₂O₅
Giải thích: Phosphorus (P) kết hợp với oxy (O₂) để tạo ra pentoxide phosphorus (P₂O₅). Phản ứng này xảy ra khi phosphorus cháy trong không khí.
3. Phương trình: HgO → Hg + O₂
Giải thích: Khi nhiệt phân oxit thủy ngân (HgO), nó phân hủy thành thủy ngân (Hg) và oxy (O₂). Đây là một phản ứng phân hủy.
4. Phương trình: Al + HCl → AlCl₃ + H₂
Giải thích: Nhôm (Al) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo ra nhôm chloride (AlCl₃) và khí hydro (H₂). Phản ứng này thể hiện tính chất của kim loại phản ứng với axit.
5. Phương trình: Zn + HCl → ZnCl₂ + H₂
Giải thích: Kẽm (Zn) cũng phản ứng với axit hydrochloric (HCl) để sinh ra kẽm chloride (ZnCl₂) và khí hydro (H₂), tương tự như phản ứng của nhôm với axit.
6. Phương trình: Fe(OH)₃ → Fe₂O₃ + H₂O
Giải thích: Sắt(III) hydroxide (Fe(OH)₃) bị phân hủy thành sắt(III) oxide (Fe₂O₃) và nước (H₂O) khi nhiệt phân.
7. Phương trình: BaCl₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + HCl
Giải thích: Barium chloride (BaCl₂) phản ứng với acid sulfuric (H₂SO₄) tạo ra barium sulfate (BaSO₄) và hydrochloric acid (HCl). Đây là ví dụ về phản ứng kết tủa.
8. Phương trình: O₂ + H₂ → H₂O
Giải thích: Oxy (O₂) phản ứng với hydro (H₂) để tạo ra nước (H₂O). Đây là phản ứng tổng hợp điển hình giữa hai khí.
9. Phương trình: Al₂(SO₄)₃ + BaCl₂ → BaSO₄ + AlCl₃
Giải thích: Nhôm sulfate (Al₂(SO₄)₃) phản ứng với barium chloride (BaCl₂) để tạo ra barium sulfate (BaSO₄, kết tủa) và aluminium chloride (AlCl₃).
10. Phương trình: P₂O₅ + H₂O → H₃PO₄
Giải thích: Pentoxide phosphorus (P₂O₅) kết hợp với nước (H₂O) để tạo ra axit phosphoric (H₃PO₄), phản ứng giữa oxit phi kim với nước.
Tất cả các phản ứng trên thể hiện cách các chất hóa học tương tác với nhau, và từ đó có thể điều chế được các sản phẩm mong muốn trong hóa học.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese