Giúp với ạ ( future tenses)

Giúp với ạ ( future tenses)
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
15) a) You are meeting a handsome guy in a couple of days.
Giải thích: "You are meeting" là thì hiện tại tiếp diễn, thường dùng để nói về kế hoạch đã được sắp xếp.

16) a) is going to be
Giải thích: "Is going to be" dùng để chỉ một dự đoán về tương lai.

17) b) I will paint a picture.
Giải thích: "Will paint" thể hiện một quyết định tức thời.

18) c) I know how to use it. I will help you!
Giải thích: "I will help you" thể hiện ý muốn giúp đỡ ngay lập tức.

19) b) is going to faint.
Giải thích: Dùng "is going to faint" để dự đoán tình huống có thể xảy ra.

20) c) are going to leave
Giải thích: "Are going to leave" phù hợp vì đây là một kế hoạch đã lên.

21) c) I will have fish and chips, please.
Giải thích: "I will have" dùng khi ra quyết định ngay tại một thời điểm.

22) c) I will buy you one.
Giải thích: "I will buy" là quyết định ngay lập tức.

23) c) I am taking Spanish and Turkish lessons.
Giải thích: "I am taking" diễn tả một sự thật đã được lên kế hoạch.

24) a) are eating
Giải thích: "Are eating" cho thấy hành động đang diễn ra.

25) b) is making
Giải thích: "Is making" là hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.

26) b) will go and get
Giải thích: "Will go and get" thích hợp để diễn tả hành động tương lai chưa quyết định.

27) c) I am going to the cinema with my friends.
Giải thích: "I am going to" cho biết kế hoạch chắc chắn trong tương lai.

28) a) I am going to help
Giải thích: "I am going to help" thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.

29) a) will probably be
Giải thích: "Will probably be" dùng để dự đoán về trạng thái trong tương lai.

30) c) is going to mend
Giải thích: "Is going to mend" thể hiện dự đoán liên quan đến hành động trong tương lai.

31) c) I will bring you a glass of water.
Giải thích: "I will bring" thể hiện quyết định ngay lập tức.

32) b) is going to be
Giải thích: "Is going to be" trình bày một dự đoán cho tương lai.

33) b) I will call
Giải thích: "I will call" diễn tả quyết định sẽ thực hiện một hành động trong tương lai.

34) b) am flying
Giải thích: "Am flying" dùng để chỉ hành động đã lên kế hoạch.
Đăng phản hồi