Em hãy xác định Đúng (Đ) hoặc Sai (S) cho các phát biểu dưới đây. Câu : 1Thảo đang tìm kiếm thông tin về các loài động vật quý hiếm. Thảo sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet. Em hãy đánh giá các nhận định sau: A. Thông tin về các

Em hãy xác định Đúng (Đ) hoặc Sai (S) cho các phát biểu dưới đây. Câu : 1Thảo đang tìm kiếm thông tin về các loài động vật quý hiếm. Thảo sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet. Em hãy đánh giá các nhận định sau: A. Thông tin về các loài động vật trên Internet đều đáng tin cậy. B. Thảo cần kiểm tra tính xác thực của nguồn thông tin trước khi sử dụng. C. Thảo có thể tìm được thông tin chính xác hơn khi sử dụng từ khóa chung chung. D. Thảo không cần quan tâm đến tính hợp pháp của thông tin khi tìm kiếm. Câu 2: Minh muốn gửi email cho bạn để chia sẻ tài liệu học tập. Em hãy xác định các nhận định sau là Đúng (Đ) hay Sai (S): A. Email chỉ có thể gửi đi khi có tệp đính kèm. B. Cần điền đầy đủ địa chỉ người nhận và người gửi khi gửi email. C. Người nhận email có thể phản hồi lại email ngay lập tức. D. Email sẽ không bị mất nếu không có kết nối Internet. Câu 3: Hải đang chuẩn bị cho một buổi thuyết trình về các phương pháp học hiệu quả. Em hãy giúp Hải trả lời các nhận định sau: A. Tất cả các website đều sử dụng giao thức HTTPS. B. Tính năng tìm kiếm nâng cao giúp người dùng tìm kiếm thông tin chính xác hơn. C. Địa chỉ IP và URL của một website luôn giống nhau. D. Hệ thống DNS chuyển đổi địa chỉ IP thành URL. Câu 4 Sam đang chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình và cần lấy thông tin thời tiết để minh họa. Sam tra cứu thông tin trên ứng dụng thời tiết và thu được như hình bên. Em hãy đánh giá các nhận định sau: Thông tin thời tiết trên ứng dụng có thể thay đổi theo thời gian thực. Dữ liệu từ ứng dụng được lưu trữ và hiển thị theo từng khung giờ cụ thể. Nếu không có kết nối mạng, Sam vẫn có thể xem thông tin thời tiết mới nhất. Việc Sam sử dụng hình ảnh thời tiết trong bài thuyết trình cần ghi rõ nguồn thông tin. Câu 5 Mai muốn tìm kiếm thông tin về cách trồng cây cảnh trong nhà. Sau khi tham khảo một số nguồn trên Internet, Mai nhận được các kết quả khác nhau. Em hãy xác định các nhận định sau là Đúng (Đ) hay Sai (S): Các kết quả từ công cụ tìm kiếm luôn đáng tin cậy. Mai cần kiểm tra tính xác thực của các nguồn trước khi áp dụng thông tin. Việc sử dụng từ khóa cụ thể sẽ giúp Mai tìm kiếm thông tin chính xác hơn. Công cụ tìm kiếm chỉ hiển thị kết quả từ các website được đăng ký chính thức. Câu 6 Để chuẩn bị cho bài kiểm tra Tin học, Hùng và Lan thảo luận về một số khái niệm liên quan đến Internet và công cụ tìm kiếm. Em hãy giúp Lan trả lời các nhận định sau: Không phải tất cả các website đều sử dụng giao thức HTTPS. Tính năng tìm kiếm nâng cao trên các công cụ tìm kiếm giúp người dùng tiết kiệm thời gian. Địa chỉ IP và URL của một website có thể khác nhau nhưng dẫn đến cùng một nội dung. Hệ thống DNS được sử dụng để chuyển đổi URL thành địa chỉ IP PHẦN II: TỰ LUẬN Câu 1 : Nêu 3 ưu điểm của mạng Wi-Fi so với mạng có dây trong các gia đình. Câu 2 : Giải thích vì sao mạng máy tính giúp tiết kiệm chi phí khi sử dụng phần cứng? Câu 3: Để tìm thông tin về một món ăn ngon trên Internet, em cần thực hiện những thao tác nào?
This anwser using AI, please
Câu 1:
A. S - Thông tin về các loài động vật trên Internet không phải lúc nào cũng đáng tin cậy, vì có rất nhiều nguồn thông tin khác nhau và không phải nguồn nào cũng được xác thực.
B. Đ - Thảo cần kiểm tra tính xác thực của nguồn thông tin trước khi sử dụng để đảm bảo thông tin là chính xác và đáng tin cậy.
C. S - Việc sử dụng từ khóa chung chung có thể dẫn đến nhiều kết quả không liên quan đến chủ đề cần tìm kiếm, έτσι việc sử dụng từ khóa cụ thể sẽ giúp tìm kiếm thông tin hiệu quả hơn.
D. S - Thảo cần quan tâm đến tính hợp pháp của thông tin, bởi vì việc sử dụng thông tin không hợp pháp có thể dẫn đến hậu quả về pháp lý.

Câu 2:
A. S - Email có thể được gửi đi không cần có tệp đính kèm; người dùng có thể chỉ gửi một tin nhắn văn bản.
B. Đ - Cần điền đầy đủ địa chỉ người nhận và người gửi để đảm bảo email được gửi đúng địa chỉ và dễ dàng nhận diện.
C. Đ - Người nhận email có thể phản hồi lại ngay lập tức, nhưng điều này phụ thuộc vào thời điểm họ xem email.
D. S - Email cần có kết nối Internet để gửi và nhận; nếu không có kết nối, email sẽ không được gửi đi.

Câu 3:
A. S - Không phải tất cả các website đều sử dụng giao thức HTTPS; một số website có thể sử dụng HTTP mà không có mã hóa.
B. Đ - Tính năng tìm kiếm nâng cao giúp người dùng tìm kiếm thông tin chính xác hơn bằng cách lọc các kết quả theo nhiều tiêu chí.
C. S - Địa chỉ IP và URL của một website khác nhau; URL là địa chỉ mà người dùng gõ vào trình duyệt trong khi địa chỉ IP là số mà máy chủ sử dụng để nhận diện trên mạng.
D. Đ - Hệ thống DNS (Domain Name System) chuyển đổi địa chỉ IP thành URL để người dùng có thể truy cập website bằng tên dễ nhớ.

Câu 4:
A. Đ - Thông tin thời tiết trên ứng dụng có thể thay đổi theo thời gian thực để phản ánh tình hình thời tiết hiện tại.
B. Đ - Dữ liệu từ ứng dụng thường được lưu trữ và hiển thị theo từng khung giờ cụ thể để người dùng dễ dàng theo dõi.
C. S - Nếu không có kết nối mạng, Sam sẽ không thể xem thông tin thời tiết mới nhất, chỉ có thể xem thông tin đã được lưu trước đó (nếu có).
D. Đ - Việc Sam sử dụng hình ảnh thời tiết trong bài thuyết trình cần ghi rõ nguồn thông tin để tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 5:
A. S - Các kết quả từ công cụ tìm kiếm không phải lúc nào cũng đáng tin cậy; người dùng nên kiểm tra tính xác thực của thông tin.
B. Đ - Mai cần kiểm tra tính xác thực của các nguồn trước khi áp dụng thông tin để đảm bảo thông tin là chính xác.
C. Đ - Việc sử dụng từ khóa cụ thể sẽ giúp Mai tìm kiếm thông tin chính xác hơn thay vì dùng từ khóa chung chung.
D. S - Công cụ tìm kiếm không chỉ hiển thị kết quả từ các website được đăng ký chính thức mà còn từ nhiều nguồn khác, bao gồm cả cá nhân và không chính thức.

Câu 6:
A. Đ - Không phải tất cả các website đều sử dụng giao thức HTTPS; nhiều website vẫn sử dụng HTTP.
B. Đ - Tính năng tìm kiếm nâng cao trên các công cụ tìm kiếm giúp người dùng tiết kiệm thời gian bằng cách lọc kết quả không cần thiết.
C. Đ - Địa chỉ IP và URL của một website có thể khác nhau nhưng dẫn đến cùng một nội dung; URL là dạng dễ đọc cho người dùng còn địa chỉ IP là dạng số cho máy chủ.
D. Đ - Hệ thống DNS được sử dụng để chuyển đổi URL thành địa chỉ IP để máy tính có thể tìm thấy và truy cập website.

PHẦN II: TỰ LUẬN
Câu 1: Ba ưu điểm của mạng Wi-Fi so với mạng có dây trong gia đình là:
1. Tính linh hoạt: Wi-Fi cho phép thiết bị kết nối Internet mà không cần dây cáp, người dùng có thể di chuyển tự do trong nhà.
2. Đơn giản và tiết kiệm chi phí: Không cần lắp đặt dây cáp phức tạp, dễ dàng kết nối nhiều thiết bị mà không tiêu tốn quá nhiều chi phí.
3. Hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị: Wi-Fi cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà không cần thêm cáp, rất hữu ích trong gia đình có nhiều thiết bị di động.

Câu 2: Mạng máy tính giúp tiết kiệm chi phí khi sử dụng phần cứng vì:
- Các máy tính có thể chia sẻ tài nguyên như máy in, ổ đĩa và tệp tin, giảm thiểu nhu cầu mua sắm phần cứng riêng lẻ cho từng thiết bị.
- Người dùng có thể sử dụng một máy chủ để quản lý dữ liệu và ứng dụng cho nhiều máy trạm, giúp đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì.
- Hệ thống mạng cũng cho phép sử dụng phần mềm trực tuyến (cloud) mà không cần đầu tư vào máy tính mạnh cho tất cả mọi người, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Câu 3: Để tìm thông tin về một món ăn ngon trên Internet, em cần thực hiện các thao tác sau:
1. Xác định từ khóa: Chọn từ khóa liên quan đến món ăn muốn tìm, ví dụ như tên món ăn cụ thể hoặc các cách chế biến.
2. Sử dụng công cụ tìm kiếm: Nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm như Google để tìm kiếm các thông tin, công thức, và video hướng dẫn.
3. Lọc kết quả: Xem xét các nguồn thông tin, chọn lựa các trang đáng tin cậy như blog ẩm thực, video nấu ăn từ đầu bếp nổi tiếng.
4. Đọc và ghi chú: Đọc kỹ thông tin để hiểu cách chế biến, nguyên liệu cần thiết và các mẹo hữu ích.
5. Lưu lại thông tin: Nếu cần, lưu lại các trang web hoặc công thức để dễ dàng tham khảo khi cần thiết.
Ответить