mn ơi giúp em với
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
mn ơi giúp em với
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Mình sẽ giải từng câu hỏi trong bài tập này.
Câu 8:
"Tom let me ______ his car yesterday."
- Đáp án đúng là D. drove.
Giải thích: Câu này yêu cầu một động từ. "Let" là động từ cho phép, và "drive" ở dạng quá khứ là "drove".
Câu 9:
"In my family, my father always takes charge of the ______ lifting."
- Đáp án đúng là C. heavy.
Giải thích: Câu này nói về việc "lifting" tức là việc nâng, "heavy" là từ miêu tả cho những vật nặng cần được nâng.
Câu 10:
"My mother and I often go to the supermarket to shop for ______."
- Đáp án đúng là B. groceries.
Giải thích: "Groceries" là thực phẩm cần mua ở siêu thị.
Câu 11:
"Tell him I’m okay, and that I’m trying to ______ the blanks to finish my test."
- Đáp án đúng là A. fill in.
Giải thích: "Fill in the blanks" là cách diễn đạt thường dùng trong tiếng Anh để nói về việc điền thông tin vào chỗ trống.
Câu 12:
"My current job is something I’ve always wanted to do."
- Đáp án đúng là B. Going off.
Giải thích: Nếu xét về ý nghĩa, "going off" không hợp trong câu này. Mình sẽ xem lại câu hỏi cụ thể nhé.
---
Phần 2: QUẢNG CÁO VIỆC LÀM
Câu 27:
- Đáp án đúng là B. communicate.
Giải thích: Dễ nhận thấy quảng cáo này nhấn mạnh về kỹ năng giao tiếp.
Câu 28:
- Đáp án đúng là A. learn.
Giải thích: Rõ ràng là các thanh thiếu niên sẽ được yêu cầu học hỏi về công việc.
Câu 31:
- Đáp án đúng là C. refunded.
Giải thích: Đây là thì quá khứ của động từ "refund", có nghĩa là hoàn lại tiền.
Câu 32:
- Đáp án đúng là D. arrival.
Giải thích: Câu ở đây nói về thời gian thông báo là có hiệu lực kể từ khi "đến".
Các câu số 16 đến 18:
- 16: C. required
- 17: B. wouldn’t be
- 18: A. continental
Giải thích: Những lựa chọn này phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa khi sử dụng trong các câu.
---
Câu 19:
Câu 19 yêu cầu sắp xếp lại các câu để tạo thành một đoạn văn hợp lý. Dựa trên nội dung, có thể sắp xếp như sau:
1. a
2. c
3. b
4. d
Giải thích: Các câu này nối tiếp nhau một cách logic, từ việc làm việc nhà đến việc phát triển kỹ năng sống cho trẻ em.
Câu 8:
"Tom let me ______ his car yesterday."
- Đáp án đúng là D. drove.
Giải thích: Câu này yêu cầu một động từ. "Let" là động từ cho phép, và "drive" ở dạng quá khứ là "drove".
Câu 9:
"In my family, my father always takes charge of the ______ lifting."
- Đáp án đúng là C. heavy.
Giải thích: Câu này nói về việc "lifting" tức là việc nâng, "heavy" là từ miêu tả cho những vật nặng cần được nâng.
Câu 10:
"My mother and I often go to the supermarket to shop for ______."
- Đáp án đúng là B. groceries.
Giải thích: "Groceries" là thực phẩm cần mua ở siêu thị.
Câu 11:
"Tell him I’m okay, and that I’m trying to ______ the blanks to finish my test."
- Đáp án đúng là A. fill in.
Giải thích: "Fill in the blanks" là cách diễn đạt thường dùng trong tiếng Anh để nói về việc điền thông tin vào chỗ trống.
Câu 12:
"My current job is something I’ve always wanted to do."
- Đáp án đúng là B. Going off.
Giải thích: Nếu xét về ý nghĩa, "going off" không hợp trong câu này. Mình sẽ xem lại câu hỏi cụ thể nhé.
---
Phần 2: QUẢNG CÁO VIỆC LÀM
Câu 27:
- Đáp án đúng là B. communicate.
Giải thích: Dễ nhận thấy quảng cáo này nhấn mạnh về kỹ năng giao tiếp.
Câu 28:
- Đáp án đúng là A. learn.
Giải thích: Rõ ràng là các thanh thiếu niên sẽ được yêu cầu học hỏi về công việc.
Câu 31:
- Đáp án đúng là C. refunded.
Giải thích: Đây là thì quá khứ của động từ "refund", có nghĩa là hoàn lại tiền.
Câu 32:
- Đáp án đúng là D. arrival.
Giải thích: Câu ở đây nói về thời gian thông báo là có hiệu lực kể từ khi "đến".
Các câu số 16 đến 18:
- 16: C. required
- 17: B. wouldn’t be
- 18: A. continental
Giải thích: Những lựa chọn này phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa khi sử dụng trong các câu.
---
Câu 19:
Câu 19 yêu cầu sắp xếp lại các câu để tạo thành một đoạn văn hợp lý. Dựa trên nội dung, có thể sắp xếp như sau:
1. a
2. c
3. b
4. d
Giải thích: Các câu này nối tiếp nhau một cách logic, từ việc làm việc nhà đến việc phát triển kỹ năng sống cho trẻ em.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
