anh 11 sách mới giải giúp em với ạ

anh 11 sách mới giải giúp em với ạ

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 11: C. balanced
Giải thích: Một chế độ ăn uống “balanced” (cân bằng) là cần thiết cho sức khỏe lâu dài, vì nó cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Các lựa chọn khác như "unhealthy" (không lành mạnh), "regular" (đều), và "irregular" (không đều) không đúng nghĩa trong ngữ cảnh.

Câu 12: B. cultural
Giải thích: "Cultural exchanges" (trao đổi văn hóa) là cụm từ chính xác, chỉ các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các quốc gia trong khối ASEAN. Các lựa chọn khác là tính từ hoặc danh từ không phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 13: C. expectancy
Giải thích: "Life expectancy" (tuổi thọ) là thuật ngữ chỉ thời gian mà một người có thể sống, do đó nó là lựa chọn đúng. Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 14: D. Deforestation
Giải thích: "Deforestation" (phá rừng) là từ đúng khi nói đến việc cắt giảm hoặc đốt cháy cây cối trong một khu vực. "Greenhouse" (nhà kính) hay "atmosphere" (khí quyển) không liên quan đến hành động này.

Câu 15: C. releasing
Giải thích: "Releasing" (phát thải) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, mô tả hành động của con người gây ra hầu hết sự nóng lên toàn cầu qua việc phát thải khí nhà kính. Các lựa chọn còn lại không đúng ngữ nghĩa.

Câu 16: B. listening
Giải thích: “Listening” (nghe) là danh động từ đúng trong ngữ cảnh này, mô tả sở thích của cha. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ pháp.

Câu 17: A. to
Giải thích: “Awarded a prize for his contribution to world peace” (được trao giải thưởng vì đóng góp cho hòa bình thế giới) là cấu trúc ngữ pháp chính xác. Các từ khác không thích hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 18: B. worried
Giải thích: "Worried" (lo lắng) là tính từ dùng để miêu tả trạng thái của một người. Các tùy chọn khác không đúng ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp.

Câu 19: B. have to
Giải thích: “You have to stay out after 10 p.m.” là cách diễn đạt đúng, yêu cầu một điều gì đó cần thiết phải làm. "Don't have to" mang nghĩa không bắt buộc, còn "mustn't" và "must" có nghĩa hơi khác.

Câu 20: A. Winning
Giải thích: "Winning a medal" (giành huy chương) là cụm từ đúng trong ngữ cảnh mô tả một trải nghiệm đáng nhớ. Các lựa chọn còn lại không đúng ngữ pháp hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
Đăng phản hồi