-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Tiếng Anh
- Lớp 7
- 1. taught / a primary school / We / last summer / English / in / to children / . 2. being outdoors / love / with / my family / I / spending time / .
1. taught / a primary school / We / last summer / English / in / to children / . 2. being outdoors / love / with / my family / I / spending time / .
1. taught / a primary school / We / last summer / English / in / to children / .
2. being outdoors / love / with / my family / I / spending time / .
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. We taught English to children in a primary school last summer.
Giải thích: Câu này được sắp xếp lại theo thứ tự chủ ngữ (We), động từ (taught), tân ngữ (English) và bổ ngữ (to children in a primary school last summer). "We" là chủ thể thực hiện hành động dạy. "Taught" là động từ quá khứ của "teach," cho thấy hành động đã xảy ra trong quá khứ (last summer). "English" là ngôn ngữ mà chúng ta dạy và "to children" chỉ đối tượng của hành động dạy. Cuối cùng, "in a primary school" làm rõ nơi mà hành động này diễn ra.
2. I love spending time outdoors with my family.
Giải thích: Trong câu này, "I" là chủ ngữ, "love" là động từ thể hiện cảm xúc hoặc sở thích của chủ ngữ, và "spending time" là cụm động từ thể hiện hành động mà chủ ngữ yêu thích. "Outdoors" chỉ ra rằng hành động diễn ra ở không gian ngoài trời, còn "with my family" chỉ rõ những người mà chủ ngữ tương tác trong hoạt động này. Câu này thể hiện sở thích của người nói về việc dành thời gian bên ngoài cùng gia đình.
Giải thích: Câu này được sắp xếp lại theo thứ tự chủ ngữ (We), động từ (taught), tân ngữ (English) và bổ ngữ (to children in a primary school last summer). "We" là chủ thể thực hiện hành động dạy. "Taught" là động từ quá khứ của "teach," cho thấy hành động đã xảy ra trong quá khứ (last summer). "English" là ngôn ngữ mà chúng ta dạy và "to children" chỉ đối tượng của hành động dạy. Cuối cùng, "in a primary school" làm rõ nơi mà hành động này diễn ra.
2. I love spending time outdoors with my family.
Giải thích: Trong câu này, "I" là chủ ngữ, "love" là động từ thể hiện cảm xúc hoặc sở thích của chủ ngữ, và "spending time" là cụm động từ thể hiện hành động mà chủ ngữ yêu thích. "Outdoors" chỉ ra rằng hành động diễn ra ở không gian ngoài trời, còn "with my family" chỉ rõ những người mà chủ ngữ tương tác trong hoạt động này. Câu này thể hiện sở thích của người nói về việc dành thời gian bên ngoài cùng gia đình.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
