Có đáp án ròi :)) giải thích từng câu nha (câu 23 > 35) (THẬT CHI TIẾT)

Có đáp án ròi :)) giải thích từng câu nha (câu 23 > 35) (THẬT CHI TIẾT)
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 23: "I think the match _____." Đáp án đúng là D: "must have started". Ở đây, cách sử dụng "must have + V3" thể hiện một suy đoán mạnh mẽ về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Trong ngữ cảnh của câu, người nói biết rằng mọi người đã vào trong sân vận động và có thể nghe tiếng cổ vũ, nên có thể kết luận rằng trận đấu chắc chắn đã bắt đầu.

Câu 24: "This film seems familiar. It seems familiar to me too. We _____ see it before." Đáp án đúng là C: "must have seen". Cấu trúc "must have + V3" cũng được sử dụng ở đây vì người nói cảm thấy bộ phim quen thuộc và có thể khẳng định rằng họ đã xem phim đó trong quá khứ.

Câu 25: "Humans _____ stop poaching gazelles for their horns, meat and skin." Đáp án đúng là A: "must". Sử dụng "must" ở đây thể hiện một nghĩa vụ hoặc yêu cầu mạnh mẽ. Câu này nhấn mạnh rằng con người phải dừng việc săn bắn linh dương để bảo vệ chúng.

Câu 26: "By the end of 2022 I _____ enough money to buy a car." Đáp án đúng là C: "might". "Might" ở đây diễn tả khả năng trong tương lai. Người nói không chắc chắn rằng họ sẽ có đủ tiền, nhưng có thể xảy ra.

Câu 27: "'Where's Emma?' - 'I don't know. She _____ out shopping, I suppose.'" Đáp án đúng là C: "might". "Might" tại đây thể hiện một khả năng có thể xảy ra - có thể Emma đang mua sắm.

Câu 28: "Secondary school students nowadays _____ wear a uniform." Đáp án đúng là D: "should". "Should" thể hiện một khuyến nghị hoặc nguyên tắc mà học sinh nên làm theo.

Câu 29: "I _____ three miles to school when I was a child." Đáp án đúng là C: "had to cycle". Câu này sử dụng "had to" để diễn đạt một sự cần thiết trong quá khứ.

Câu 30: "Peter has been working for 10 hours. He _____ be very tired now." Đáp án đúng là B: "must". Ở đây, "must" chỉ ra một suy diễn logic dựa trên thông tin hiện tại, rằng Peter chắc chắn phải rất mệt mỏi.

Câu 31: "I _____ be at the meeting by 10:00." Đáp án đúng là A: "must/ have to". Cả hai từ này đều cho thấy một nghĩa vụ, nhưng "must" thường mang tính cá nhân mạnh mẽ hơn.

Câu 32: "John is not at home. He _____ go somewhere with Daisy." Đáp án đúng là A: "might". "Might" diễn tả một khả năng, nhưng không chắc chắn.

Câu 33: "We _____ forget our passport when we travel abroad." Đáp án đúng là B: "mustn't". "Mustn't" chỉ ra rằng việc quên hộ chiếu là không được phép.

Câu 34: "To stay alive, people _____ breathe oxygen." Đáp án đúng là B: "must". "Must" ở đây thể hiện một yêu cầu sống còn.

Câu 35: "Whenever the dog wants to go out, he _____ get up and open the door." Đáp án đúng là B: "has to". "Has to" thể hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu phải làm.

Câu 36: "Although _____ the English class, he knew the lesson quite well." Đáp án đúng là D: "Owing to". "Owing to" thường được dùng để chỉ lý do và ở đây làm rõ ràng rằng mặc dù có thể có một số khó khăn, nhưng lý do vẫn là việc học.

Tóm lại, các từ "must", "might", "should", "had to", "mustn't", v.v. được dùng để diễn tả hiện tượng về khả năng, yêu cầu, khuyến nghị và nghĩa vụ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đăng phản hồi