xác định chất khử, chất oxi hóa, viết quá trình oxi hóa và quá trình khử cho mỗi phương trình

xác định chất khử, chất oxi hóa, viết quá trình oxi hóa và quá trình khử cho mỗi phương trình
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
(11) Phản ứng: S + NaOH → Na2SO4 + Na2S + H2O

- Chất khử: S (lưu huỳnh)
- Chất oxi hóa: NaOH (natri hydroxide)
- Quá trình oxi hóa: Lưu huỳnh (S) bị oxi hóa thành ion SO4^2- trong Na2SO4.
- Quá trình khử: Lưu huỳnh (S) bị khử thành ion S^2- trong Na2S.

(12) Phản ứng: FeS + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

- Chất khử: FeS (sulfide sắt)
- Chất oxi hóa: H2SO4 (axit sulfuric)
- Quá trình oxi hóa: Ion Fe^2+ trong FeS bị oxy hoá thành Fe^3+ trong Fe2(SO4)3.
- Quá trình khử: Ion SO4^2- trong H2SO4 bị khử thành SO2.

(13) Phản ứng: CH3CHO + KMnO4 + H2SO4 → CH3COOH + MnSO4 + K2SO4 + H2O

- Chất khử: CH3CHO (acetaldehyde)
- Chất oxi hóa: KMnO4 (potassium permanganate)
- Quá trình oxi hóa: CH3CHO (acetaldehyde) chuyển thành CH3COOH (acetic acid), carbons ở trạng thái oxy hóa cao hơn.
- Quá trình khử: KMnO4 giảm manganese từ +7 xuống +2 và tạo thành MnSO4.

(14) Phản ứng: C2H2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

- Chất khử: C2H2 (acetylene)
- Chất oxi hóa: KMnO4 (potassium permanganate)
- Quá trình oxi hóa: C2H2 bị oxy hóa thành CO2.
- Quá trình khử: KMnO4 giảm mangan từ +7 xuống +2 và tạo thành MnSO4.

Như vậy, các phản ứng oxi hóa khử trong từng phương trình được phân tích dựa vào sự thay đổi trạng thái oxi hóa của các nguyên tố trong các chất tham gia phản ứng.
Đăng phản hồi