-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Calli: leak N/L: bình luận
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
N/L: Từ "leak" trong tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa. Chủ yếu, nó được dùng để chỉ việc một chất lỏng hoặc khí bị thoát ra ngoài, thường là qua một lỗ hổng hoặc khe hở nào đó. Trong ngữ cảnh bình luận, "leak" cũng có thể ám chỉ đến việc thông tin được rò rỉ ra ngoài, chẳng hạn như thông tin mật hoặc thông tin nhạy cảm bị tiết lộ công khai.
Về phần bình luận, từ này có thể được sử dụng để chỉ một chủ đề đang được thảo luận nơi mọi người có thể chia sẻ ý kiến, suy nghĩ, hay thông tin liên quan đến vụ việc mà có sự rò rỉ xảy ra. Việc rò rỉ thông tin có thể làm dấy lên những cuộc tranh luận, chỉ trích hoặc kéo theo những hệ lụy không mong muốn cho những bên liên quan.
Hiện nay, trong bối cảnh truyền thông, sự rò rỉ thông tin có thể dẫn đến những phản ứng khác nhau từ công chúng, có thể là sự quan tâm, tin tưởng vào nguồn tin hay ngược lại là nghi ngờ về độ chính xác và tính chất của thông tin được cung cấp. Do đó, 'leak' và 'bình luận' có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trong việc tạo dựng dư luận và hình thành quan điểm công chúng.
Về phần bình luận, từ này có thể được sử dụng để chỉ một chủ đề đang được thảo luận nơi mọi người có thể chia sẻ ý kiến, suy nghĩ, hay thông tin liên quan đến vụ việc mà có sự rò rỉ xảy ra. Việc rò rỉ thông tin có thể làm dấy lên những cuộc tranh luận, chỉ trích hoặc kéo theo những hệ lụy không mong muốn cho những bên liên quan.
Hiện nay, trong bối cảnh truyền thông, sự rò rỉ thông tin có thể dẫn đến những phản ứng khác nhau từ công chúng, có thể là sự quan tâm, tin tưởng vào nguồn tin hay ngược lại là nghi ngờ về độ chính xác và tính chất của thông tin được cung cấp. Do đó, 'leak' và 'bình luận' có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trong việc tạo dựng dư luận và hình thành quan điểm công chúng.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
