chia thì .... ...................

chia thì .... ...................
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Next month, he will travel to Japan for a conference. (Thì tương lai đơn: sử dụng "will" cho dự đoán hoặc hành động trong tương lai)

2. While she was painting the walls, her phone rang. (Thì quá khứ tiếp diễn: "was painting" dùng để chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ khi có một hành động khác xảy ra, trong trường hợp này là "her phone rang")

3. I haven't seen him since last Christmas. (Thì hiện tại hoàn thành: "haven't seen" thể hiện rằng hành động này đã bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn liên quan đến hiện tại)

4. Every morning, she jogs in the park. (Thì hiện tại đơn: "jogs" dùng cho thói quen, hành động lặp đi lặp lại)

5. At the moment, they are discussing the new project in the meeting room. (Thì hiện tại tiếp diễn: "are discussing" biểu thị hành động đang diễn ra ngay lúc này)
Đăng phản hồi