sosssssssssssssssssssssssssss

sosssssssssssssssssssssssssss
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. He has been in Spain since Friday.
- "has been" là thì hiện tại hoàn thành, được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.

2. My family has visited Brazil a few times.
- "has visited" cũng là hiện tại hoàn thành, ám chỉ rằng gia đình đã thực hiện hành động này nhiều lần trong quá khứ.

3. We have known each other since we were in primary school.
- "have known" diễn tả một mối quan hệ kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

4. She has not slept for two days.
- "has not slept" chỉ một hành động không xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, tức là cô ấy chưa ngủ trong hai ngày qua.

5. She has worked in this bank for 25 years.
- "has worked" cho thấy một công việc mà cô ấy đã làm liên tục trong một khoảng thời gian dài.

6. They have written a book.
- "have written" chỉ hành động hoàn thành ở hiện tại, tức là họ đã viết một cuốn sách và nó có liên quan đến hiện tại.
Đăng phản hồi