Sắp xếp câu is an exciting new development/being seen/but finding/ can hold life or not,/ It still remains/such exoplanets/wherher this planet (Cảm ơn trước aa)

Sắp xếp câu is an exciting new development/being seen/but finding/ can hold life or not,/ It still remains/such exoplanets/wherher this planet (Cảm ơn trước aa)
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu đã cho có thể được sắp xếp như sau:

"It still remains to be seen whether this planet can hold life or not, but such exoplanets is an exciting new development."

Giải thích chi tiết:

1. "It still remains to be seen" - Đây là phần bắt đầu của câu, chỉ ra rằng vấn đề vẫn đang được xem xét hoặc chưa có kết luận rõ ràng.
2. "whether this planet can hold life or not" - Phần này giải thích điều gì đang được xem xét: khả năng của hành tinh này có thể duy trì sự sống hay không.
3. "but" - Từ "but" được sử dụng để kết nối hai phần câu, mang ý nghĩa trái ngược hoặc bổ sung.
4. "such exoplanets" - Phần này chỉ đến những hành tinh ngoại có tính chất tương tự, có thể được tạo ra để so sánh với tình huống đang thảo luận.
5. "is an exciting new development" - Cuối cùng, phần này nêu lên yếu tố thú vị, mang tính phát triển của những hành tinh ngoại.

Khi sắp xếp các phần này lại với nhau, chúng ta có một câu hoàn chỉnh, theo đúng ngữ pháp và có nghĩa rõ ràng.
Đăng phản hồi