Tìm chất khử, oxi hoá trong phương trình KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2OMnO2+ HCl → MnCl2 + Cl2 + H20 Fe + H2SO4 →Fe2(SO4)3 + SO2 +H2O

Tìm chất khử, oxi hoá trong phương trình?

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

MnO2+ HCl → MnCl2 + Cl2 + H20

Fe + H2SO4 →Fe2(SO4)3 + SO2 +H2O

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Phương trình phản ứng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

- Trong phản ứng này, KMnO4 (potassium permanganate) là chất oxi hoá, vì nó chứa Mn ở trạng thái ôxi hóa +7 và trong sản phẩm là MnCl2, Mn có trạng thái ôxi hóa +2. Sự giảm của trạng thái ôxi hóa từ +7 xuống +2 cho thấy Mn đã bị khử.
- HCl là chất khử trong phản ứng này, vì Cl trong HCl (trạng thái ôxi hóa -1) trở thành Cl2 (trạng thái ôxi hóa 0). Sự tăng của trạng thái ôxi hóa từ -1 lên 0 cho thấy Cl đã bị oxi hóa.

Chất khử: HCl
Chất oxi hoá: KMnO4

2. Phương trình phản ứng: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

- Tương tự như phản ứng trước, trong phản ứng này, MnO2 (manganese dioxide) chứa Mn ở trạng thái ôxi hóa +4 và trong sản phẩm là MnCl2 có Mn ở trạng thái ôxi hóa +2. Do đó, MnO2 là chất oxi hoá vì Mn đã bị khử từ +4 về +2.
- HCl vẫn là chất khử, vì Cl từ trạng thái ôxi hóa -1 trong HCl tới trạng thái 0 trong Cl2.

Chất khử: HCl
Chất oxi hoá: MnO2

3. Phương trình phản ứng: Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

- Trong phản ứng này, Fe (sắt) ở trạng thái ôxi hóa 0 trong Fe nguyên chất, sau khi phản ứng tạo thành Fe2(SO4)3, Fe có trạng thái ôxi hóa +3. Sự tăng của trạng thái ôxi hóa chỉ ra Fe đã được oxi hóa.
- H2SO4 đóng vai trò chất oxi hoá, vì lưu huỳnh trong H2SO4 có thể giảm từ +6 xuống +4 trong SO2, cho thấy H2SO4 đã bị khử.

Chất khử: Fe
Chất oxi hoá: H2SO4

Tổng kết:
- Phản ứng 1: Chất khử: HCl, Chất oxi hoá: KMnO4
- Phản ứng 2: Chất khử: HCl, Chất oxi hoá: MnO2
- Phản ứng 3: Chất khử: Fe, Chất oxi hoá: H2SO4
Đăng phản hồi