Mọi người ơi giúp mình
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Mọi người ơi giúp mình
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Bài 33 yêu cầu chúng ta tìm và phân loại từ láy trong các nhóm từ được cho sẵn. Ta sẽ cùng phân tích từng phần một.
a) Từ "thợ" kết hợp với các từ láy để tạo thành các từ chỉ nghề nghiệp.
- "thợ điện": là người thực hiện các công việc liên quan đến điện.
- "thợ cơ khí": là người làm các công việc liên quan đến cơ khí, máy móc.
- "thợ thủ công": là người làm công việc bằng tay, thường là tác phẩm nghệ thuật hoặc các sản phẩm thủ công.
- "thợ hàn": là người thực hiện các công việc hàn các phần kim loại với nhau.
- "thợ nề": là người chuyên xây dựng, làm các công việc liên quan đến gạch và xi măng.
Từ "thợ" là một từ láy phổ biến trong việc chỉ các nghề nghiệp nhất định, cho thấy sự đa dạng trong các ngành nghề.
b) Nhóm từ "hà" và "hải" ở đây gợi ý đến các loại sản phẩm hoặc đặc điểm sản xuất nông nghiệp.
- "thợ cày": người làm việc trên cánh đồng sử dụng cày để chuẩn bị đất.
- "thợ gặt": người thu hoạch lúa hoặc cây trồng khác bằng cách gặt.
- "nhà nông": một cách nói tổng quát chỉ người làm nông, trồng trọt.
Các từ này đều liên quan mật thiết đến nghề nông và những người làm công việc liên quan đến sản xuất thực phẩm.
c) Các nghề liên quan đến giảng dạy và nghiên cứu:
- "giáo viên": là người dạy học tại các trường học.
- "giảng viên": người giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng.
- "giáo sư": là một cấp bậc trong hệ thống giáo dục, thường chỉ những người có trình độ cao.
- "kỹ sư": chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật.
- "nghiên cứu viên": chuyên gia tiến hành nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- "nhà khoa học": người nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học.
- "nhà văn": người sáng tác văn học.
- "nhà báo": người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, báo chí.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng các từ láy này giúp hình thành các danh từ chỉ nghề nghiệp và có vai trò quan trọng trong việc xác định các lĩnh vực hoạt động khác nhau, từ thủ công, nông nghiệp đến giáo dục và nghiên cứu. Các từ này khi được phân nhóm một cách rõ ràng không chỉ giúp nâng cao khả năng hiểu từ vựng mà còn làm nổi bật sự phong phú của ngôn ngữ trong việc mô tả các nghề nghiệp trong xã hội.
a) Từ "thợ" kết hợp với các từ láy để tạo thành các từ chỉ nghề nghiệp.
- "thợ điện": là người thực hiện các công việc liên quan đến điện.
- "thợ cơ khí": là người làm các công việc liên quan đến cơ khí, máy móc.
- "thợ thủ công": là người làm công việc bằng tay, thường là tác phẩm nghệ thuật hoặc các sản phẩm thủ công.
- "thợ hàn": là người thực hiện các công việc hàn các phần kim loại với nhau.
- "thợ nề": là người chuyên xây dựng, làm các công việc liên quan đến gạch và xi măng.
Từ "thợ" là một từ láy phổ biến trong việc chỉ các nghề nghiệp nhất định, cho thấy sự đa dạng trong các ngành nghề.
b) Nhóm từ "hà" và "hải" ở đây gợi ý đến các loại sản phẩm hoặc đặc điểm sản xuất nông nghiệp.
- "thợ cày": người làm việc trên cánh đồng sử dụng cày để chuẩn bị đất.
- "thợ gặt": người thu hoạch lúa hoặc cây trồng khác bằng cách gặt.
- "nhà nông": một cách nói tổng quát chỉ người làm nông, trồng trọt.
Các từ này đều liên quan mật thiết đến nghề nông và những người làm công việc liên quan đến sản xuất thực phẩm.
c) Các nghề liên quan đến giảng dạy và nghiên cứu:
- "giáo viên": là người dạy học tại các trường học.
- "giảng viên": người giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng.
- "giáo sư": là một cấp bậc trong hệ thống giáo dục, thường chỉ những người có trình độ cao.
- "kỹ sư": chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật.
- "nghiên cứu viên": chuyên gia tiến hành nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- "nhà khoa học": người nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học.
- "nhà văn": người sáng tác văn học.
- "nhà báo": người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, báo chí.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng các từ láy này giúp hình thành các danh từ chỉ nghề nghiệp và có vai trò quan trọng trong việc xác định các lĩnh vực hoạt động khác nhau, từ thủ công, nông nghiệp đến giáo dục và nghiên cứu. Các từ này khi được phân nhóm một cách rõ ràng không chỉ giúp nâng cao khả năng hiểu từ vựng mà còn làm nổi bật sự phong phú của ngôn ngữ trong việc mô tả các nghề nghiệp trong xã hội.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
