1.khoanh vào từ khác loạiA.cats B.books C.lips D.roomsA.notebooks B.rulers C.lights D.capsA.lamps B.pencils

1.khoanh vào từ khác loại

A.cats B.books C.lips D.rooms

A.notebooks B.rulers C.lights D.caps

A.lamps B.pencils C.pens D.hands

A.brother B.mothers C.homework D.monday

A.lamps B sinks C.toilets D.cupboards

A.rooms B.lessons C.friends D.books

2.khoanh vào từ khác loại

A.read B.play C.school D.draw

A.leg B.arm C.food D.head

A.bedroom B.classmate C.living room D.toilet

A.Rupber B.pencil C.study D.sharpener

A.breakfast B.lunch C.school D.dinner

A.hot B.drink C.cold D.fried

A.often B.day C.usually D.never

A.July B.June C.monday D.march

Đăng phản hồi