-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Correct form nhé. Ghi mghiax của từ thôi ak
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. (13) LAY: laid
2. (14) PRESUME: presumed
3. (15) COMPOSE: composed
4. (16) FORMAL: formal
5. (17) PROGRESS: progresses
6. (18) COMPLETE: completion
7. (19) DISDAIN: disdainful
8. (20) GRADE: grade
Giải thích:
1. (13) LAY: laid - Đây là dạng quá khứ của động từ "lay", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phát triển của thể thao.
2. (14) PRESUME: presumed - Động từ "presume" cần dạng quá khứ để diễn tả trạng thái đã xảy ra.
3. (15) COMPOSE: composed - Dùng dạng quá khứ cho động từ "compose" để nói về cách mà một trò chơi được hình thành qua thời gian.
4. (16) FORMAL: formal - "Formal" ở đây chỉ hình thức của các quy tắc, không cần thay đổi dạng.
5. (17) PROGRESS: progresses - Sử dụng dạng hiện tại cho động từ "progress" vì chúng ta đang nói đến sự phát triển liên tục.
6. (18) COMPLETE: completion - "Completion" là danh từ có thể diễn tả việc hoàn thiện các quy tắc của trò chơi.
7. (19) DISDAIN: disdainful - "Disdainful" là tính từ, mô tả sự thiếu tôn trọng dành cho các quy tắc đã bị bỏ qua.
8. (20) GRADE: grade - "Grade" được sử dụng như danh từ để chỉ cấp độ hoặc tiêu chí của trò chơi.
2. (14) PRESUME: presumed
3. (15) COMPOSE: composed
4. (16) FORMAL: formal
5. (17) PROGRESS: progresses
6. (18) COMPLETE: completion
7. (19) DISDAIN: disdainful
8. (20) GRADE: grade
Giải thích:
1. (13) LAY: laid - Đây là dạng quá khứ của động từ "lay", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phát triển của thể thao.
2. (14) PRESUME: presumed - Động từ "presume" cần dạng quá khứ để diễn tả trạng thái đã xảy ra.
3. (15) COMPOSE: composed - Dùng dạng quá khứ cho động từ "compose" để nói về cách mà một trò chơi được hình thành qua thời gian.
4. (16) FORMAL: formal - "Formal" ở đây chỉ hình thức của các quy tắc, không cần thay đổi dạng.
5. (17) PROGRESS: progresses - Sử dụng dạng hiện tại cho động từ "progress" vì chúng ta đang nói đến sự phát triển liên tục.
6. (18) COMPLETE: completion - "Completion" là danh từ có thể diễn tả việc hoàn thiện các quy tắc của trò chơi.
7. (19) DISDAIN: disdainful - "Disdainful" là tính từ, mô tả sự thiếu tôn trọng dành cho các quy tắc đã bị bỏ qua.
8. (20) GRADE: grade - "Grade" được sử dụng như danh từ để chỉ cấp độ hoặc tiêu chí của trò chơi.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
