Correct form nhé.           Ghi mghiax của từ thôi ak

Correct form nhé.           Ghi mghiax của từ thôi ak
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. (13) LAY: laid
2. (14) PRESUME: presumed
3. (15) COMPOSE: composed
4. (16) FORMAL: formal
5. (17) PROGRESS: progresses
6. (18) COMPLETE: completion
7. (19) DISDAIN: disdainful
8. (20) GRADE: grade

Giải thích:

1. (13) LAY: laid - Đây là dạng quá khứ của động từ "lay", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phát triển của thể thao.
2. (14) PRESUME: presumed - Động từ "presume" cần dạng quá khứ để diễn tả trạng thái đã xảy ra.
3. (15) COMPOSE: composed - Dùng dạng quá khứ cho động từ "compose" để nói về cách mà một trò chơi được hình thành qua thời gian.
4. (16) FORMAL: formal - "Formal" ở đây chỉ hình thức của các quy tắc, không cần thay đổi dạng.
5. (17) PROGRESS: progresses - Sử dụng dạng hiện tại cho động từ "progress" vì chúng ta đang nói đến sự phát triển liên tục.
6. (18) COMPLETE: completion - "Completion" là danh từ có thể diễn tả việc hoàn thiện các quy tắc của trò chơi.
7. (19) DISDAIN: disdainful - "Disdainful" là tính từ, mô tả sự thiếu tôn trọng dành cho các quy tắc đã bị bỏ qua.
8. (20) GRADE: grade - "Grade" được sử dụng như danh từ để chỉ cấp độ hoặc tiêu chí của trò chơi.
Đăng phản hồi