- Hỏi đáp
- Hóa Học
- Lớp 8
- Cho 3 gam Magnesium (Mg) vào 100ml dung dịch hydro chloric acid (Hcl) có nồng độ 1M phản ứng xảy ra hoàn toàna) Viết phương trình phản ứngb) Tính thể tích khí thoát ra ( 25°C, 1 bar)c) Tính nồng độ (Mgcl2)
Cho 3 gam Magnesium (Mg) vào 100ml dung dịch hydro chloric acid (Hcl) có nồng độ 1M phản ứng xảy ra hoàn toàna) Viết phương trình phản ứngb) Tính thể tích khí thoát ra ( 25°C, 1 bar)c) Tính nồng độ (Mgcl2)
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
a) Viết phương trình phản ứng:
Phương trình phản ứng giữa Magnesium (Mg) và Hydrochloric acid (HCl) sẽ như sau:
\[
\text{Mg} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{MgCl}_2 + \text{H}_2
\]
b) Tính thể tích khí thoát ra (25°C, 1 bar):
1. Tính số mol của Mg:
- Khối lượng của Mg = 3 g
- Khối lượng mol của Mg = 24 g/mol
- Số mol của Mg = \(\frac{3 \text{ g}}{24 \text{ g/mol}} = 0,125 \text{ mol}\)
2. Từ phương trình phản ứng, 1 mol Mg sẽ sinh ra 1 mol H₂.
- Vậy, số mol H₂ = 0,125 mol
3. Sử dụng điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 bar):
- 1 mol khí ở điều kiện này có thể tích là 24,45 L.
- Thể tích H₂ = số mol H₂ × 24,45 L/mol = \(0,125 \text{ mol} \times 24,45 \text{ L/mol} = 3,06 \text{ L}\)
c) Tính nồng độ của MgCl₂:
1. Tính số mol của MgCl₂:
- Từ phương trình phản ứng, 1 mol Mg cho ra 1 mol MgCl₂.
- Nên số mol MgCl₂ = 0,125 mol
2. Tính thể tích dung dịch:
- Dung dịch ban đầu có 100 mL = 0,1 L.
3. Tính nồng độ của MgCl₂:
- Nồng độ = \(\frac{\text{số mol}}{\text{thể tích (L)}} = \frac{0,125 \text{ mol}}{0,1 \text{ L}} = 1,25 \text{ M}\)
Kết quả:
- a) Phương trình phản ứng: Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂
- b) Thể tích khí H₂ thoát ra: 3,06 L
- c) Nồng độ MgCl₂: 1,25 M