Quá khứ tiếp diễn giúp mình,mai kiểm tra

Quá khứ tiếp diễn giúp mình,mai kiểm tra
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. When it started raining, she was eating a sandwich.
2. He was walking to the store.
3. When the power went out, they were watching a movie.
4. While I was playing soccer with my friends, it started to get dark.
5. We were visiting a museum when we saw a famous painting.
6. You were calling me while I was being in the shower.
7. While the cat was scratching the couch, I yelled at it.
8. He was writing a letter to his grandmother when he ran out of ink.
9. The DJ suddenly stopped the music while she was dancing at the party.
10. They realized they had forgotten their credit card while they were buying a drink.

Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc khi có một hành động khác xen vào. Cấu trúc cơ bản của thì này là "was/were + V-ing."

- Câu 1: "was eating" vì hành động ăn sandwich đang diễn ra khi trời bắt đầu mưa.
- Câu 2: Câu này sử dụng "was walking" vì hành động đang diễn ra khi được nhắc đến.
- Câu 3: "were watching" cho thấy họ đang xem phim tại thời điểm khi điện tắt.
- Câu 4: Hành động chơi bóng đang diễn ra khi trời tối.
- Câu 5: Họ đang thăm bảo tàng khi thấy bức tranh nổi tiếng.
- Câu 6: "was being" được dùng cho hành động ở trạng thái "tắm" khi có người gọi.
- Câu 7: "was scratching" nhấn mạnh hành động của con mèo tại thời điểm bạn la hét.
- Câu 8: "was writing" để chỉ rằng việc viết thư đang xảy ra khi hết mực.
- Câu 9: "was dancing" chỉ ra rằng việc nhảy múa đang diễn ra khi nhạc dừng lại.
- Câu 10: "were buying" thể hiện rằng họ đang mua đồ uống khi nhận ra quên thẻ tín dụng.

Thực hành sử dụng thì quá khứ tiếp diễn giúp củng cố kiến thức về cách diễn đạt hành động quá khứ.
Đăng phản hồi