Giúp tớ với các cậu Huhu cảm ơn các cậu nhiều ạ

Giúp tớ với các cậu Huhu cảm ơn các cậu nhiều ạ

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Dưới đây là bảng hoàn thành với các hoạt động và trạng từ chỉ tần suất. Bạn có thể sử dụng mức độ tần suất như sau:

- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)

Bảng hoàn thành:

| Hoạt động | Bạn | Đối tác |
|------------------------|--------------|------------------|
| do homework | Usually | Sometimes |
| hang out with friends | Often | Rarely |
| cook dinner | Sometimes | Usually |
| watch TV | Always | Sometimes |
| clean the floor | Rarely | Never |
| play games | Often | Usually |
| wash the dishes | Always | Sometimes |
| listen to music | Usually | Often |

Giải thích:

- Các trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để miêu tả tần suất thực hiện các hoạt động này trong buổi tối.
- Ví dụ, nếu bạn "do homework" thường xuyên hơn, bạn có thể chọn "Usually", trong khi đối tác của bạn có thể thỉnh thoảng làm điều này, vì vậy chọn "Sometimes".
- Đảm bảo bạn chọn trạng từ phản ánh đúng thói quen của mình và của đối tác một cách nhất quán trong từng hoạt động.

Điều này giúp hiểu được thói quen của cả hai trong các hoạt động buổi tối!
Đăng phản hồi