Giúp tớ với các cậu Huhu cảm ơn các cậu nhiều ạ
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp tớ với các cậu Huhu cảm ơn các cậu nhiều ạ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Dưới đây là bảng hoàn thành với các hoạt động và trạng từ chỉ tần suất. Bạn có thể sử dụng mức độ tần suất như sau:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Bảng hoàn thành:
| Hoạt động | Bạn | Đối tác |
|------------------------|--------------|------------------|
| do homework | Usually | Sometimes |
| hang out with friends | Often | Rarely |
| cook dinner | Sometimes | Usually |
| watch TV | Always | Sometimes |
| clean the floor | Rarely | Never |
| play games | Often | Usually |
| wash the dishes | Always | Sometimes |
| listen to music | Usually | Often |
Giải thích:
- Các trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để miêu tả tần suất thực hiện các hoạt động này trong buổi tối.
- Ví dụ, nếu bạn "do homework" thường xuyên hơn, bạn có thể chọn "Usually", trong khi đối tác của bạn có thể thỉnh thoảng làm điều này, vì vậy chọn "Sometimes".
- Đảm bảo bạn chọn trạng từ phản ánh đúng thói quen của mình và của đối tác một cách nhất quán trong từng hoạt động.
Điều này giúp hiểu được thói quen của cả hai trong các hoạt động buổi tối!
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Bảng hoàn thành:
| Hoạt động | Bạn | Đối tác |
|------------------------|--------------|------------------|
| do homework | Usually | Sometimes |
| hang out with friends | Often | Rarely |
| cook dinner | Sometimes | Usually |
| watch TV | Always | Sometimes |
| clean the floor | Rarely | Never |
| play games | Often | Usually |
| wash the dishes | Always | Sometimes |
| listen to music | Usually | Often |
Giải thích:
- Các trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để miêu tả tần suất thực hiện các hoạt động này trong buổi tối.
- Ví dụ, nếu bạn "do homework" thường xuyên hơn, bạn có thể chọn "Usually", trong khi đối tác của bạn có thể thỉnh thoảng làm điều này, vì vậy chọn "Sometimes".
- Đảm bảo bạn chọn trạng từ phản ánh đúng thói quen của mình và của đối tác một cách nhất quán trong từng hoạt động.
Điều này giúp hiểu được thói quen của cả hai trong các hoạt động buổi tối!
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese