phiên âm giúp mình với  /id/ /t/ /iz/ gì á

phiên âm giúp mình với  /id/ /t/ /iz/ gì á
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. A. worked
2. A. kissed
3. B. confused
4. A. devoted
5. A. caught
6. A. agreed
7. B. measured
8. A. wounded
9. A. imprisoned
10. A. failed
11. A. invited
12. B. washed
13. A. looked
14. D. wanted
15. A. laughed
16. A. believed
17. A. lifted
18. A. collected
19. A. walked
20. A. admired

Giải thích: Có những từ trong câu hỏi phù hợp nhất với ngữ cảnh và nghĩa của câu. Một số từ có thể bộc lộ ý nghĩa rõ ràng hơn hoặc thường được sử dụng hơn trong các cấu trúc cụ thể. Mỗi lựa chọn được đưa ra có thể được xem xét dựa trên ngữ pháp và nghĩa của câu.
Đăng phản hồi