-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Kể tên các biện pháp tu từ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Các biện pháp tu từ trong tiếng Việt bao gồm:
1. So sánh: So sánh là việc đặt hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng với nhau để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được so sánh. Ví dụ: "Anh ấy đẹp trai như tài tử điện ảnh."
2. Ẩn dụ: Ẩn dụ là sử dụng tên gọi của sự vật này để gọi tên sự vật khác dựa trên sự tương đồng về tính chất, đặc điểm. Ví dụ: "Đôi bàn tay vàng" (ý chỉ người thợ khéo léo).
3. Hoán dụ: Hoán dụ là dùng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên mối quan hệ gần gũi. Ví dụ: "Cả làng nô nức đón chào" (ý chỉ toàn bộ người dân trong làng).
4. Nhân hóa: Nhân hóa là gán cho sự vật, hiện tượng không phải con người những đặc điểm, hành động của con người. Ví dụ: "Gió thổi mát lòng người."
5. Phóng đại: Phóng đại là cường điệu hóa một đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng để tạo ấn tượng mạnh. Ví dụ: "Cái nóng như thiêu như đốt."
6. Chơi chữ: Chơi chữ là sử dụng các từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau hoặc các từ đồng âm để tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ. Ví dụ: "Anh ấy làm việc rất có 'lòng' (lòng: vừa có nghĩa là tấm lòng, vừa có nghĩa là làm việc hết mình)."
7. Điệp ngữ: Điệp ngữ là lặp lại từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu. Ví dụ: "Anh ơi, anh ơi, anh có về nhà không?"
8. Đối ngẫu: Đối ngẫu là sắp xếp các cụm từ, câu văn có cấu trúc tương đồng về số lượng từ, vần điệu, ngữ pháp để tạo sự hài hòa và cân đối. Ví dụ: "Trên bãi cát vàng, biển xanh ngắt, mây trắng bay."
9. Liệt kê: Liệt kê là nêu ra nhiều sự vật, hiện tượng có cùng một đặc điểm hoặc thuộc một nhóm để làm rõ ý. Ví dụ: "Trên bàn có bánh, kẹo, trái cây, nước ngọt."
10. Tương phản: Tương phản là đặt hai sự vật, hiện tượng có tính chất đối lập nhau để làm nổi bật đặc điểm của chúng. Ví dụ: "Sự giàu sang và nghèo khó chỉ cách nhau một bước."
Các biện pháp tu từ này giúp làm phong phú và sinh động ngôn ngữ, tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn đối với người đọc.
1. So sánh: So sánh là việc đặt hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng với nhau để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được so sánh. Ví dụ: "Anh ấy đẹp trai như tài tử điện ảnh."
2. Ẩn dụ: Ẩn dụ là sử dụng tên gọi của sự vật này để gọi tên sự vật khác dựa trên sự tương đồng về tính chất, đặc điểm. Ví dụ: "Đôi bàn tay vàng" (ý chỉ người thợ khéo léo).
3. Hoán dụ: Hoán dụ là dùng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên mối quan hệ gần gũi. Ví dụ: "Cả làng nô nức đón chào" (ý chỉ toàn bộ người dân trong làng).
4. Nhân hóa: Nhân hóa là gán cho sự vật, hiện tượng không phải con người những đặc điểm, hành động của con người. Ví dụ: "Gió thổi mát lòng người."
5. Phóng đại: Phóng đại là cường điệu hóa một đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng để tạo ấn tượng mạnh. Ví dụ: "Cái nóng như thiêu như đốt."
6. Chơi chữ: Chơi chữ là sử dụng các từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau hoặc các từ đồng âm để tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ. Ví dụ: "Anh ấy làm việc rất có 'lòng' (lòng: vừa có nghĩa là tấm lòng, vừa có nghĩa là làm việc hết mình)."
7. Điệp ngữ: Điệp ngữ là lặp lại từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu. Ví dụ: "Anh ơi, anh ơi, anh có về nhà không?"
8. Đối ngẫu: Đối ngẫu là sắp xếp các cụm từ, câu văn có cấu trúc tương đồng về số lượng từ, vần điệu, ngữ pháp để tạo sự hài hòa và cân đối. Ví dụ: "Trên bãi cát vàng, biển xanh ngắt, mây trắng bay."
9. Liệt kê: Liệt kê là nêu ra nhiều sự vật, hiện tượng có cùng một đặc điểm hoặc thuộc một nhóm để làm rõ ý. Ví dụ: "Trên bàn có bánh, kẹo, trái cây, nước ngọt."
10. Tương phản: Tương phản là đặt hai sự vật, hiện tượng có tính chất đối lập nhau để làm nổi bật đặc điểm của chúng. Ví dụ: "Sự giàu sang và nghèo khó chỉ cách nhau một bước."
Các biện pháp tu từ này giúp làm phong phú và sinh động ngôn ngữ, tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn đối với người đọc.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese