-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Ngữ Văn
- Lớp 3
- Tìm từ đồng nghĩa : `1`. Từ ăn `2`. Từ ngô `3.` Từ hoà bình `4`. Từ chiếc `SÓS`
Tìm từ đồng nghĩa : `1`. Từ ăn `2`. Từ ngô `3.` Từ hoà bình `4`. Từ chiếc `SÓS`
Tìm từ đồng nghĩa :
`1`. Từ ăn
`2`. Từ ngô
`3.` Từ hoà bình
`4`. Từ chiếc
`SÓS`
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
`1`. Từ ăn:
- Từ đồng nghĩa với "ăn" có thể là "dùng", "thưởng thức", "tiêu thụ", "nạp năng lượng". Trong ngữ cảnh thông thường, "ăn" thường được hiểu là hành động đưa thức ăn vào miệng và nuốt để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể. Các từ đồng nghĩa này đều diễn tả hành động tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt.
`2`. Từ ngô:
- Từ đồng nghĩa với "ngô" là "bắp". Ở Việt Nam, "ngô" và "bắp" đều chỉ loại cây lương thực có hạt màu vàng hoặc trắng, được sử dụng làm thực phẩm. Sự khác biệt chủ yếu là vùng miền sử dụng từ này: miền Bắc thường gọi là "ngô", trong khi miền Nam gọi là "bắp".
`3`. Từ hoà bình:
- Từ đồng nghĩa với "hoà bình" có thể là "hòa giải", "an lạc", "yên bình", "thái bình". "Hoà bình" thường được hiểu là trạng thái không có chiến tranh, xung đột, và có sự yên ổn, hòa hợp trong xã hội. Các từ đồng nghĩa này đều diễn tả trạng thái tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến khía cạnh khác nhau của hòa bình, như sự hòa giải giữa các bên, sự yên ổn của cá nhân, hoặc sự yên bình của xã hội.
`4`. Từ chiếc:
- Từ đồng nghĩa với "chiếc" có thể là "cái", "con" (khi nói về động vật), "người" (khi nói về người). "Chiếc" là một định ngữ chỉ số lượng, dùng để chỉ một đơn vị của vật hoặc đối tượng. Các từ này đều có chức năng tương tự là đếm hoặc chỉ định một đơn vị nhưng có thể khác nhau về loại đối tượng mà chúng chỉ đến.
`SÓS`:
- Có vẻ như đây là một lỗi chính tả hoặc không rõ ràng. Nếu bạn muốn tìm từ đồng nghĩa với "sốt" (cảm giác nóng bừng), có thể là "nóng", "phát sốt", hoặc nếu là "sốt" trong y học, có thể là "nhiệt độ cao". Nếu "SÓS" là một từ viết hoa không rõ ràng, xin vui lòng làm rõ để có thể cung cấp câu trả lời chính xác hơn.
- Từ đồng nghĩa với "ăn" có thể là "dùng", "thưởng thức", "tiêu thụ", "nạp năng lượng". Trong ngữ cảnh thông thường, "ăn" thường được hiểu là hành động đưa thức ăn vào miệng và nuốt để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể. Các từ đồng nghĩa này đều diễn tả hành động tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt.
`2`. Từ ngô:
- Từ đồng nghĩa với "ngô" là "bắp". Ở Việt Nam, "ngô" và "bắp" đều chỉ loại cây lương thực có hạt màu vàng hoặc trắng, được sử dụng làm thực phẩm. Sự khác biệt chủ yếu là vùng miền sử dụng từ này: miền Bắc thường gọi là "ngô", trong khi miền Nam gọi là "bắp".
`3`. Từ hoà bình:
- Từ đồng nghĩa với "hoà bình" có thể là "hòa giải", "an lạc", "yên bình", "thái bình". "Hoà bình" thường được hiểu là trạng thái không có chiến tranh, xung đột, và có sự yên ổn, hòa hợp trong xã hội. Các từ đồng nghĩa này đều diễn tả trạng thái tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến khía cạnh khác nhau của hòa bình, như sự hòa giải giữa các bên, sự yên ổn của cá nhân, hoặc sự yên bình của xã hội.
`4`. Từ chiếc:
- Từ đồng nghĩa với "chiếc" có thể là "cái", "con" (khi nói về động vật), "người" (khi nói về người). "Chiếc" là một định ngữ chỉ số lượng, dùng để chỉ một đơn vị của vật hoặc đối tượng. Các từ này đều có chức năng tương tự là đếm hoặc chỉ định một đơn vị nhưng có thể khác nhau về loại đối tượng mà chúng chỉ đến.
`SÓS`:
- Có vẻ như đây là một lỗi chính tả hoặc không rõ ràng. Nếu bạn muốn tìm từ đồng nghĩa với "sốt" (cảm giác nóng bừng), có thể là "nóng", "phát sốt", hoặc nếu là "sốt" trong y học, có thể là "nhiệt độ cao". Nếu "SÓS" là một từ viết hoa không rõ ràng, xin vui lòng làm rõ để có thể cung cấp câu trả lời chính xác hơn.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese