Heplheplheplheplhepl
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Heplheplheplheplhepl
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để lập phương trình hóa học cho các phản ứng trong bài tập, ta cần xác định các chất tham gia phản ứng và sản phẩm của mỗi phản ứng. Dưới đây là các phương trình hóa học cho các phản ứng đã đề cập:
1. K + O₂ → K₂O
- Phản ứng này thể hiện kali (K) phản ứng với oxy (O₂) tạo thành oxit kali (K₂O).
2. Mg + O₂ → MgO
- Magie (Mg) cũng phản ứng với oxy để tạo thành oxit magie (MgO).
3. Fe + HCl → FeCl₂ + H₂
- Sắt (Fe) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo thành muối sắt(II) chloride (FeCl₂) và khí hidro (H₂).
4. C₂H₄ + O₂ → CO₂ + H₂O
- Ethylene (C₂H₄) cháy trong không khí tạo thành carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O).
5. Na₂CO₃ + Ca(OH)₂ → CaCO₃ + NaOH
- Natri carbonat (Na₂CO₃) phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂) để tạo thành canxi carbonate (CaCO₃) và natri hydroxide (NaOH).
6. FeCl₃ + AgNO₃ → Fe(NO₃)₃ + AgCl
- Sắt(III) chloride (FeCl₃) phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃) tạo thành sắt(III) nitrate (Fe(NO₃)₃) và bạc chloride (AgCl).
7. Fe + HNO₃ → CNO₃ + NO + H₂O
- Sắt (Fe) tác dụng với axit nitric (HNO₃) tạo thành muối nitrat (CNO₃), khí nitric (NO) và nước (H₂O).
8. CuFeS₂ + O₂ → CuO + Fe₂O₃ + SO₂
- Khoáng vật chalcopyrit (CuFeS₂) cháy với oxy tạo thành đồng(II) oxide (CuO), sắt(III) oxide (Fe₂O₃) và sulfur dioxide (SO₂).
9. KMnO₄ + HCl → KCl + MnCl₂ + Cl₂ + H₂O
- Kali permanganate (KMnO₄) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo thành kali chloride (KCl), mangan(II) chloride (MnCl₂), khí clo (Cl₂) và nước (H₂O).
Tóm lại, trong mỗi phương trình, các chất tham gia (reactants) và sản phẩm (products) đã được xác định và phản ứng hóa học được thể hiện thông qua các công thức hóa học.
1. K + O₂ → K₂O
- Phản ứng này thể hiện kali (K) phản ứng với oxy (O₂) tạo thành oxit kali (K₂O).
2. Mg + O₂ → MgO
- Magie (Mg) cũng phản ứng với oxy để tạo thành oxit magie (MgO).
3. Fe + HCl → FeCl₂ + H₂
- Sắt (Fe) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo thành muối sắt(II) chloride (FeCl₂) và khí hidro (H₂).
4. C₂H₄ + O₂ → CO₂ + H₂O
- Ethylene (C₂H₄) cháy trong không khí tạo thành carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O).
5. Na₂CO₃ + Ca(OH)₂ → CaCO₃ + NaOH
- Natri carbonat (Na₂CO₃) phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂) để tạo thành canxi carbonate (CaCO₃) và natri hydroxide (NaOH).
6. FeCl₃ + AgNO₃ → Fe(NO₃)₃ + AgCl
- Sắt(III) chloride (FeCl₃) phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃) tạo thành sắt(III) nitrate (Fe(NO₃)₃) và bạc chloride (AgCl).
7. Fe + HNO₃ → CNO₃ + NO + H₂O
- Sắt (Fe) tác dụng với axit nitric (HNO₃) tạo thành muối nitrat (CNO₃), khí nitric (NO) và nước (H₂O).
8. CuFeS₂ + O₂ → CuO + Fe₂O₃ + SO₂
- Khoáng vật chalcopyrit (CuFeS₂) cháy với oxy tạo thành đồng(II) oxide (CuO), sắt(III) oxide (Fe₂O₃) và sulfur dioxide (SO₂).
9. KMnO₄ + HCl → KCl + MnCl₂ + Cl₂ + H₂O
- Kali permanganate (KMnO₄) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo thành kali chloride (KCl), mangan(II) chloride (MnCl₂), khí clo (Cl₂) và nước (H₂O).
Tóm lại, trong mỗi phương trình, các chất tham gia (reactants) và sản phẩm (products) đã được xác định và phản ứng hóa học được thể hiện thông qua các công thức hóa học.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese