Bài toán đặt ra là cho trước các cặp xâu ký tự, đều chỉ bao gồm các chữ cái viết thường, hay xác định xem mỗi cặp xâu có được tạo ra từ cùng một bộ ký tự giống nhau hay không.   Chú ý: các ký tự lặp cũng phải được

Bài toán đặt ra là cho trước các cặp xâu ký tự, đều chỉ bao gồm các chữ cái viết thường, hay xác định xem mỗi cặp xâu có được tạo ra từ cùng một bộ ký tự giống nhau hay không.   Chú ý: các ký tự lặp cũng phải được xem xét. Ví dụ: “abc”và “aabbbcccc” không được xem là tạo nên bởi cùng một bộ ký tự vì xâu thứ 2 các chữ cái được lặp lại nhiều lần hơn. INPUT Gồm nhiều bộ test, mỗi bộ test gồm hai dòng ghi hai xâu cần kiểm tra, chỉ bao gồm các ký tự viết thường và không quá 1000 ký tự. Input kết thúc khi gặp hai dòng ghi chữ END. OUTPUT Với mỗi bộ test, ghi ra màn hình thứ tự bộ test và kết quả bài toán (same hoặc different). Ví dụ: INPUT testing intestg abc aabbbcccc abcabcbcc aabbbcccc abc xyz END END output same different same different
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để giải quyết bài toán này, ta cần kiểm tra xem hai xâu ký tự có được tạo thành từ cùng một tập hợp ký tự hay không, với điều kiện là số lần xuất hiện của mỗi ký tự cũng phải giống nhau. Dưới đây là cách thực hiện kiểm tra này:

1. Đếm số lần xuất hiện của mỗi ký tự: Đối với mỗi xâu ký tự, ta sẽ sử dụng một cấu trúc dữ liệu, chẳng hạn như từ điển (dictionary), để lưu trữ số lần xuất hiện của mỗi ký tự trong xâu.

2. So sánh hai xâu: Sau khi đã đếm ký tự cho cả hai xâu, ta sẽ so sánh hai từ điển này. Nếu cả hai từ điển đều giống nhau (tức là tất cả các ký tự và số lần xuất hiện của chúng trong hai xâu là giống nhau), thì hai xâu được coi là "same". Ngược lại, nếu có sự khác biệt nào về ký tự hoặc số lần xuất hiện, thì kết quả sẽ là "different".

3. Xử lý nhập liệu và đầu ra: Ta sẽ đọc từng cặp xâu từ đầu vào cho đến khi gặp hai dòng "END". Mỗi khi kiểm tra một cặp xâu, ta sẽ in kết quả ra màn hình theo định dạng yêu cầu, với số thứ tự của bộ test.

Dưới đây là cách thực hiện chi tiết cho bài toán:

```
test_number = 1

while True:
first_string = input().strip()
second_string = input().strip()

if first_string == "END" and second_string == "END":
break

# Đếm ký tự trong xâu đầu tiên
count1 = {}
for char in first_string:
if char in count1:
count1[char] += 1
else:
count1[char] = 1

# Đếm ký tự trong xâu thứ hai
count2 = {}
for char in second_string:
if char in count2:
count2[char] += 1
else:
count2[char] = 1

# So sánh hai từ điển
if count1 == count2:
print(f"{test_number}: same")
else:
print(f"{test_number}: different")

test_number += 1
```

### Giải thích:
- Đếm ký tự: Sử dụng từ điển giúp ta dễ dàng theo dõi số lần xuất hiện của mỗi ký tự trong cả hai xâu.
- So sánh từ điển: So sánh trực tiếp hai từ điển là một cách hiệu quả để xác định xem hai xâu có cùng ký tự và số lần xuất hiện tương ứng hay không.
- Tình huống dừng: Đọc đầu vào cho đến khi gặp "END".

Kết quả cuối cùng sẽ là danh sách các bộ test với thông tin về việc chúng có giống nhau hay không, theo định dạng yêu cầu.
Đăng phản hồi