-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Sinh Học
- Lớp 12
- Phân biệt quá trình tái bản ADN, phiên mã, dịch mã giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực.
Phân biệt quá trình tái bản ADN, phiên mã, dịch mã giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực.
Phân biệt quá trình tái bản ADN, phiên mã, dịch mã giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Quá trình tái bản ADN, phiên mã và dịch mã giữa sinh vật nhân sơ (prokaryotes) và sinh vật nhân thực (eukaryotes) có một số điểm khác biệt quan trọng.
1. Tái bản ADN:
- Sinh vật nhân sơ: Tái bản ADN diễn ra trong tế bào chất, vì chúng không có nhân thực. ADN dạng vòng được tái bản bắt đầu từ một điểm gọi là "origin of replication". Các enzyme như DNA polymerase tham gia vào quá trình này để tổng hợp ADN mới.
- Sinh vật nhân thực: Tái bản ADN diễn ra trong nhân tế bào. ADN của sinh vật nhân thực có cấu trúc dạng đoạn (linear), và có nhiều điểm khởi đầu cho quá trình tái bản (multiple origins of replication). Các enzyme cũng giống như sinh vật nhân sơ nhưng có thêm một số loại polymerase khác nhau và các yếu tố phụ giúp điều chỉnh quá trình này.
2. Phiên mã:
- Sinh vật nhân sơ: Phiên mã xảy ra trong tế bào chất cùng lúc với quá trình dịch mã. Một RNA polymerase duy nhất thường được sử dụng để tổng hợp RNA từ ADN, trong khi không có các bước xử lý RNA không cần thiết khác.
- Sinh vật nhân thực: Phiên mã xảy ra trong nhân tế bào, và sau đó RNA được xử lý trước khi xuất ra tế bào chất. Có ba loại RNA polymerase trong sinh vật nhân thực (RNA polymerase I, II, III), mỗi loại có chức năng khác nhau (chẳng hạn RNA polymerase II chuyên trách phiên mã cho mRNA). Ngoài ra, RNA cần phải trải qua một số quá trình như cắt bỏ intron, thêm mũ 5' và đuôi poly-A trước khi ra khỏi nhân.
3. Dịch mã:
- Sinh vật nhân sơ: Dịch mã xảy ra trong tế bào chất và bắt đầu ngay khi phiên mã kết thúc, không có thời gian xử lý nào cho mRNA. Ribosome có thể liên kết trực tiếp với mRNA ngay khi nó được tổng hợp.
- Sinh vật nhân thực: Dịch mã cũng xảy ra trong tế bào chất nhưng bắt đầu chỉ sau khi mRNA đã hoàn thiện qua quá trình xử lý. Ribosome chỉ liên kết với mRNA đã được xử lý xong, và quá trình này thường phải qua các bước kiểm tra chất lượng đầu vào.
Tóm lại, các quá trình này ở sinh vật nhân sơ thường ngắn gọn và xảy ra nhanh chóng, trong khi ở sinh vật nhân thực có sự phân tách rõ ràng giữa các bước và quy trình phức tạp hơn. Các đặc điểm này phản ánh sự khác biệt về cấu trúc tế bào và tổ chức gen giữa hai loại sinh vật.
1. Tái bản ADN:
- Sinh vật nhân sơ: Tái bản ADN diễn ra trong tế bào chất, vì chúng không có nhân thực. ADN dạng vòng được tái bản bắt đầu từ một điểm gọi là "origin of replication". Các enzyme như DNA polymerase tham gia vào quá trình này để tổng hợp ADN mới.
- Sinh vật nhân thực: Tái bản ADN diễn ra trong nhân tế bào. ADN của sinh vật nhân thực có cấu trúc dạng đoạn (linear), và có nhiều điểm khởi đầu cho quá trình tái bản (multiple origins of replication). Các enzyme cũng giống như sinh vật nhân sơ nhưng có thêm một số loại polymerase khác nhau và các yếu tố phụ giúp điều chỉnh quá trình này.
2. Phiên mã:
- Sinh vật nhân sơ: Phiên mã xảy ra trong tế bào chất cùng lúc với quá trình dịch mã. Một RNA polymerase duy nhất thường được sử dụng để tổng hợp RNA từ ADN, trong khi không có các bước xử lý RNA không cần thiết khác.
- Sinh vật nhân thực: Phiên mã xảy ra trong nhân tế bào, và sau đó RNA được xử lý trước khi xuất ra tế bào chất. Có ba loại RNA polymerase trong sinh vật nhân thực (RNA polymerase I, II, III), mỗi loại có chức năng khác nhau (chẳng hạn RNA polymerase II chuyên trách phiên mã cho mRNA). Ngoài ra, RNA cần phải trải qua một số quá trình như cắt bỏ intron, thêm mũ 5' và đuôi poly-A trước khi ra khỏi nhân.
3. Dịch mã:
- Sinh vật nhân sơ: Dịch mã xảy ra trong tế bào chất và bắt đầu ngay khi phiên mã kết thúc, không có thời gian xử lý nào cho mRNA. Ribosome có thể liên kết trực tiếp với mRNA ngay khi nó được tổng hợp.
- Sinh vật nhân thực: Dịch mã cũng xảy ra trong tế bào chất nhưng bắt đầu chỉ sau khi mRNA đã hoàn thiện qua quá trình xử lý. Ribosome chỉ liên kết với mRNA đã được xử lý xong, và quá trình này thường phải qua các bước kiểm tra chất lượng đầu vào.
Tóm lại, các quá trình này ở sinh vật nhân sơ thường ngắn gọn và xảy ra nhanh chóng, trong khi ở sinh vật nhân thực có sự phân tách rõ ràng giữa các bước và quy trình phức tạp hơn. Các đặc điểm này phản ánh sự khác biệt về cấu trúc tế bào và tổ chức gen giữa hai loại sinh vật.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese