Trộn 3 dung dịch HNO3 0,3M, H₂SO₄ 0,2M va HCl 0,1M với những thể tích bằng nhau thu được dung dịch X. Dung dịch Y gồm KOH 0,1M và Ba(OH)2 0.2M. Để trung hoa 300 ml dung dịch X cần vừa đủ V ml dung dịch Y .Tính giá trị

Trộn 3 dung dịch HNO3 0,3M, H₂SO₄ 0,2M va HCl 0,1M với những thể tích bằng nhau thu được dung dịch X. Dung dịch Y gồm KOH 0,1M và Ba(OH)2 0.2M. Để trung hoa 300 ml dung dịch X cần vừa đủ V ml dung dịch Y .Tính giá trị của V.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Đầu tiên, chúng ta cần xác định nồng độ của các ion H⁺ trong dung dịch X, vì dung dịch X được tạo thành từ ba dung dịch axit khác nhau: HNO₃, H₂SO₄ và HCl.

1. Xác định nồng độ H⁺ trong dung dịch X:
- HNO₃ 0.3M: Đây làaxit mạnh, nên nồng độ ion H⁺ sẽ bằng nồng độ của HNO₃, tức là 0.3M.
- H₂SO₄ 0.2M: H₂SO₄ là axit mạnh, tuy nhiên, nó phân ly theo hai bước:
- Bước 1: H₂SO₄ → H⁺ + HSO₄⁻ (phân ly hoàn toàn)
- Bước 2: HSO₄⁻ ↔ H⁺ + SO₄²⁻ (phân ly không hoàn toàn).
Nồng độ H⁺ từ H₂SO₄ sẽ là 0.2M (H⁺ từ bước 1) + một phần từ bước 2 (điều này khá phức tạp, nhưng trong thực tế, để tính toán đơn giản, ta coi nó cũng gần 0.2M vì thường chỉ xét bước 1 để dễ dàng).
- HCl 0.1M: Đây cũng là axit mạnh nên nồng độ ion H⁺ sẽ bằng nồng độ của HCl, tức là 0.1M.

Bây giờ, ta sẽ tính nồng độ ion H⁺ tổng cộng trong dung dịch X.

2. Tính nồng độ ion H⁺ trong dung dịch X:
Nồng độ ion H⁺ tổng cộng sẽ là tổng của nồng độ ion H⁺ của từng dung dịch, vì các dung dịch này được trộn đều và thể tích bằng nhau:

C_H⁺ = 0.3M (HNO₃) + 0.2M (H₂SO₄) + 0.1M (HCl) = 0.3 + 0.2 + 0.1 = 0.6M.

3. Xác định nồng độ của dung dịch Y:
Trong dung dịch Y, ta có KOH và Ba(OH)₂. KOH là bazơ mạnh, và Ba(OH)₂ cũng là bazơ mạnh. Tính toán nồng độ của nhóm OH⁻:

- KOH 0.1M: Tạo ra 0.1M OH⁻.
- Ba(OH)₂ 0.2M: Tạo ra 0.4M OH⁻ (mỗi phân tử Ba(OH)₂ tạo ra 2 ion OH⁻).

Tổng nồng độ OH⁻ trong dung dịch Y:

C_OH⁻ = 0.1M + 0.4M = 0.5M.

4. Tính toán lượng dung dịch Y cần thiết để trung hòa dung dịch X:
Dung dịch Y được sử dụng để trung hòa dung dịch X. Để trung hòa, số mol H⁺ sẽ phải bằng số mol OH⁻.

Sử dụng công thức n (số mol) = C (nồng độ) × V (thể tích):

- Số mol H⁺ trong 300 ml dung dịch X:
n_H⁺ = C_H⁺ × V_X = 0.6M × 0.3L = 0.18 mol.

- Số mol OH⁻ trong V ml dung dịch Y:
n_OH⁻ = C_OH⁻ × V_Y = 0.5M × (V/1000)L = 0.5V/1000 mol.

Do vậy, để trung hòa, ta có:

0.18 = 0.5V/1000.

Giải phương trình này để tìm V:

0.5V = 0.18 × 1000

V = (0.18 × 1000) / 0.5 = 360 ml.

Vì vậy, giá trị của V là 360 ml.
Đăng phản hồi