- Hỏi đáp
- Hóa Học
- Lớp 8
- Ai chỉ mình cân bằng nguyên tố hoá học vớiVí dụ: Al+H2SO4____>Al(SO4)3+H2Có bước hướng dẫn giúp mình Làm ơn có bước hướng dẫn giúp ạ
Ai chỉ mình cân bằng nguyên tố hoá học vớiVí dụ: Al+H2SO4____>Al(SO4)3+H2Có bước hướng dẫn giúp mình Làm ơn có bước hướng dẫn giúp ạ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để cân bằng phương trình hóa học, bạn có thể làm theo các bước sau đây. Chúng ta sẽ sử dụng ví dụ đã cho là:
Al + H2SO4 → Al(SO4)3 + H2
Bước 1: Viết công thức hoá học và xác định số nguyên tử của từng nguyên tố ở cả bên trái (reactants) và bên phải (products) của phương trình.
Phân tích:
- Bên trái:
- Al: 1
- H: 2
- S: 1
- O: 4
- Bên phải:
- Al: 1
- H: 2 (trong H2)
- S: 3 (trong Al(SO4)3)
- O: 12 (trong Al(SO4)3)
Bước 2: Cân bằng từng nguyên tố một cách tuần tự. Thường thì chúng ta bắt đầu từ các nguyên tố xuất hiện ít nhất trong các hợp chất.
- Cân bằng nguyên tố Aluminum (Al):
- Al đã cân bằng: 1 bên trái và 1 bên phải.
- Cân bằng nguyên tố Sulfur (S):
- Bên trái có 1 nguyên tử S và bên phải có 3 nguyên tử S. Để cân bằng, cần tăng số lượng H2SO4 lên 3.
- Thay đổi phương trình thành: Al + 3H2SO4 → Al(SO4)3 + H2
- Cân bằng nguyên tố Hydrogen (H):
- Bên trái giờ có 3*2 = 6 nguyên tử H từ 3H2SO4. Vậy bên phải cũng cần có 6 nguyên tử H, nghĩa là cần có 3H2.
- Thay đổi phương trình thành: Al + 3H2SO4 → Al(SO4)3 + 3H2
- Cân bằng nguyên tố Oxygen (O):
- Bên trái: 3H2SO4 có 3*4 = 12 nguyên tử O.
- Bên phải: Al(SO4)3 có 3*4 = 12 nguyên tử O.
- Như vậy đã cân bằng.
Bước 3: Kiểm tra lại tất cả các nguyên tố để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử ở cả hai bên là như nhau.
- Al: 1 bên trái, 1 bên phải.
- H: 6 bên trái (từ 3H2SO4), 6 bên phải (từ 3H2).
- S: 3 bên trái (từ 3H2SO4), 3 bên phải (từ Al(SO4)3).
- O: 12 bên trái (từ 3H2SO4), 12 bên phải (từ Al(SO4)3).
Tóm lại, phương trình đã được cân bằng là:
Al + 3H2SO4 → Al(SO4)3 + 3H2
Như vậy, toàn bộ các nguyên tố đã được cân bằng và không có nguyên tố nào bị dư ở bên trái hay bên phải của phương trình.