-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Hand: em thuong nghi minh quen mat roi.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu này có thể được giải thích như sau:
Câu gốc: "em thuong nghi minh quen mat roi."
Phân tích:
- Em: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ người nghe hoặc người nói một cách thân thiết.
- Thương: Trong tiếng Việt, "thương" có thể mang nghĩa yêu thương, quý mến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "thương" có thể được hiểu là "thường" (do lỗi chính tả hoặc cách phát âm giống nhau).
- Nghĩ: Từ này có nghĩa là suy nghĩ, nghĩ ngợi.
- Mình: Từ này thường được dùng để chỉ bản thân người nói một cách thân mật.
- Quen: Có nghĩa là đã biết, đã từng gặp, hoặc đã quen thuộc.
- Mặt: Từ này chỉ khuôn mặt.
- Rồi: Từ này có nghĩa là đã hoàn thành, đã xảy ra.
Giải thích chi tiết:
- Nếu "thương" là "thường" thì câu sẽ có nghĩa là: "Em thường nghĩ mình quen mặt rồi." Điều này có nghĩa là người nói thường nghĩ rằng họ đã từng gặp hoặc quen biết với người đối diện.
- Tuy nhiên, nếu giữ nguyên từ "thương", câu có thể được hiểu là: "Em yêu thương nghĩ mình quen mặt rồi." Điều này nghe hơi khó hiểu và không mạch lạc lắm về mặt ngữ nghĩa.
Vì vậy, dựa trên ngữ cảnh và cách sử dụng từ ngữ phổ biến trong tiếng Việt, câu này nên được hiểu là: "Em thường nghĩ mình quen mặt rồi."
Kết luận: Câu trả lời hợp lý nhất là "Em thường nghĩ mình quen mặt rồi," với giả định "thương" là lỗi chính tả của "thường".
Câu gốc: "em thuong nghi minh quen mat roi."
Phân tích:
- Em: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ người nghe hoặc người nói một cách thân thiết.
- Thương: Trong tiếng Việt, "thương" có thể mang nghĩa yêu thương, quý mến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "thương" có thể được hiểu là "thường" (do lỗi chính tả hoặc cách phát âm giống nhau).
- Nghĩ: Từ này có nghĩa là suy nghĩ, nghĩ ngợi.
- Mình: Từ này thường được dùng để chỉ bản thân người nói một cách thân mật.
- Quen: Có nghĩa là đã biết, đã từng gặp, hoặc đã quen thuộc.
- Mặt: Từ này chỉ khuôn mặt.
- Rồi: Từ này có nghĩa là đã hoàn thành, đã xảy ra.
Giải thích chi tiết:
- Nếu "thương" là "thường" thì câu sẽ có nghĩa là: "Em thường nghĩ mình quen mặt rồi." Điều này có nghĩa là người nói thường nghĩ rằng họ đã từng gặp hoặc quen biết với người đối diện.
- Tuy nhiên, nếu giữ nguyên từ "thương", câu có thể được hiểu là: "Em yêu thương nghĩ mình quen mặt rồi." Điều này nghe hơi khó hiểu và không mạch lạc lắm về mặt ngữ nghĩa.
Vì vậy, dựa trên ngữ cảnh và cách sử dụng từ ngữ phổ biến trong tiếng Việt, câu này nên được hiểu là: "Em thường nghĩ mình quen mặt rồi."
Kết luận: Câu trả lời hợp lý nhất là "Em thường nghĩ mình quen mặt rồi," với giả định "thương" là lỗi chính tả của "thường".
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese