Giúp em câu này với nejhfjcjcjjdjjfjjcjjjfhfhhfhdhuhuhuuh
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp em câu này với nejhfjcjcjjdjjfjjcjjjfhfhhfhdhuhuhuuh
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
11. Câu hỏi đề cập đến việc chọn từ ngữ thích hợp để điền vào chỗ trống trong văn bản. Từ "recovering" ở đây phù hợp vì nó diễn tả trạng thái của Ann, người đã từng phải vượt qua nhiều thử thách và giờ đây đang dần hồi phục sau những khó khăn. Nếu chọn "recover", đó sẽ không phải là từ chính xác ở vị trí này vì nó không thể hiện trạng thái hiện tại.
12. Câu hỏi này yêu cầu chọn từ thích hợp nhất để diễn tả hành động của Ann sau bi kịch. "Attention" (chú ý) là lựa chọn phù hợp nhất, bởi vì Ann cần phải tập trung vào những gì mình sắp làm, như chuẩn bị cho sự khởi đầu mới trong cuộc sống.
13. Khi nói đến việc Ann học hỏi, từ "taught" là lựa chọn chính xác hơn cả, vì nó diễn tả việc Ann đã được dạy những bài học cần thiết để phát triển kỹ năng của mình. "Learns" có thể không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì việc học hỏi đã xảy ra trong quá khứ.
14. Chỗ trống tiếp theo liên quan đến tình trạng mà Ann phải đối mặt trong chuyến đi của mình. Từ "severe" (nghiêm trọng) là lựa chọn hợp lý nhất vì nó phản ánh sự khắc nghiệt của thời tiết mà Ann phải chịu đựng.
15. Cuối cùng, để mô tả tình huống của Ann khi mới bắt đầu hành trình, "lonely" (cô đơn) là từ thích hợp nhất. Tình trạng cô đơn thường đi đôi với cảm giác thiếu thốn sự hỗ trợ từ người khác trong hoàn cảnh khó khăn.
Tóm lại, các từ được chọn cho các câu hỏi từ 11 đến 15 là:
11. A - recovering
12. B - attention
13. A - taught
14. B - severe
15. C - lonely.
12. Câu hỏi này yêu cầu chọn từ thích hợp nhất để diễn tả hành động của Ann sau bi kịch. "Attention" (chú ý) là lựa chọn phù hợp nhất, bởi vì Ann cần phải tập trung vào những gì mình sắp làm, như chuẩn bị cho sự khởi đầu mới trong cuộc sống.
13. Khi nói đến việc Ann học hỏi, từ "taught" là lựa chọn chính xác hơn cả, vì nó diễn tả việc Ann đã được dạy những bài học cần thiết để phát triển kỹ năng của mình. "Learns" có thể không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì việc học hỏi đã xảy ra trong quá khứ.
14. Chỗ trống tiếp theo liên quan đến tình trạng mà Ann phải đối mặt trong chuyến đi của mình. Từ "severe" (nghiêm trọng) là lựa chọn hợp lý nhất vì nó phản ánh sự khắc nghiệt của thời tiết mà Ann phải chịu đựng.
15. Cuối cùng, để mô tả tình huống của Ann khi mới bắt đầu hành trình, "lonely" (cô đơn) là từ thích hợp nhất. Tình trạng cô đơn thường đi đôi với cảm giác thiếu thốn sự hỗ trợ từ người khác trong hoàn cảnh khó khăn.
Tóm lại, các từ được chọn cho các câu hỏi từ 11 đến 15 là:
11. A - recovering
12. B - attention
13. A - taught
14. B - severe
15. C - lonely.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
![](https://cdn.hoctot.me/uploads/photos/2024/09/hoctot.me_df3f97e59a451c1392672233a53f7576.png)