Giải dùm vs ạ........

Giải dùm vs ạ........
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Question 11: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.

- A. discuss (dɪsˈkʌs)
- B. nuclear (ˈnjuː.kli.ər)
- C. accept (əkˈsɛpt)
- D. include (ɪnˈkluːd)

Đáp án là B. Trong các từ trên, phần gạch chân trong "nuclear" phát âm khác so với các từ còn lại.

2. Question 12: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress.

- A. digital (ˈdɪdʒɪtəl)
- B. essential (ɪˈsɛnʃəl)
- C. quality (ˈkwɒləti)
- D. immigrant (ˈɪmɪɡrənt)

Đáp án là D. Trong khi ba từ còn lại có âm tiết chính ở vị trí đầu tiên, "immigrant" lại có âm tiết chính ở vị trí thứ hai.

3. Question 13: The smallest ______________ are about 0.4 micron in diameter.

- A. animals
- B. species
- C. bacteria
- D. diseases

Đáp án là C. Các vi khuẩn (bacteria) là những thực thể nhỏ nhất trong danh sách này, thường có kích thước khoảng 0.4 micron.

4. Question 14: My grandpa is the most conservative person in my family. He never ______________ about way of life.

- A. gives his opinion
- B. changes his mind
- C. gives his view
- D. keeps in mind

Đáp án là B. Đề bài nói về sự bảo thủ, tức là ông không thay đổi quan điểm của mình (changes his mind).

5. Question 15: Open communication among parents and children can help create ______________ trust.

- A. dependent
- B. endless
- C. mutual
- D. conflicting

Đáp án là C. "Trust" giữa cha mẹ và con cái là "mutual" (lẫn nhau).

6. Question 16: He was looking at his parents’ ______________.

- A. obey
- B. obedience
- C. obedient
- D. obediently

Đáp án là B. Từ "obedience" (sự tuân theo) là danh từ cần thiết để điền vào chỗ trống.

7. Question 17: In case you’re suffered from the injury, you ______________ see the doctor today.

- A. had better
- B. must
- C. ought
- D. have better

Đáp án là A. "Had better" là cụm từ thích hợp thể hiện lời khuyên.

8. Question 18: I haven’t met him again since we ______________ school ten years ago.

- A. have left
- B. leave
- C. left
- D. had left

Đáp án là C. "Left" là quá khứ đơn, diễn tả một sự kiện đã xảy ra và không còn tiếp diễn.

9. Question 19: In Vietnam, ___________ for both men and women has increased significantly over the last ten years.

- A. living standard
- B. longevity
- C. life skills
- D. lifeline

Đáp án là B. "Longevity" (tuổi thọ) là từ phù hợp với ngữ cảnh nói về tuổi thọ của con người.

10. Đối với từ 'life expectancy' trong câu cuối cùng:

- A. living standard
- B. longevity
- C. life skills
- D. lifeline

Phương án C (life skills) là từ có nghĩa trái ngược (OPPOSITE). "Life skills" đề cập đến những kỹ năng cần thiết cho cuộc sống, trong khi "life expectancy" nói về tuổi thọ của con người.
Đăng phản hồi