Giúp vớiiiiiiiiiiiii

Giúp vớiiiiiiiiiiiii

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 10

a. Tính số mol của 12,8 gam kim loại đồng (copper).

Số mol được tính theo công thức:
n = m / M

Trong đó:
- n: số mol
- m: khối lượng chất (gam)
- M: khối lượng mol của đồng (Cu), khoảng 64 g/mol.

Áp dụng vào bài toán:
n = 12,8 g / 64 g/mol = 0,2 mol

b. Tính thể tích ở đkc của 0,7 mol khí carbon dioxide (CO2).

Theo định luật khí lý tưởng, thể tích (V) có thể tính bằng công thức:
V = n × R × T / P

Ở điều kiện tiêu chuẩn (đkc):
- R = 0,0821 L·atm/(K·mol)
- T = 273 K
- P = 1 atm

Áp dụng:
V = 0,7 mol × 0,0821 L·atm/(K·mol) × 273 K / 1 atm
V ≈ 15,9 L

c. Tính số nguyên tử oxy trong 50 gam hỗn hợp có chứa 32% khối lượng CuSO4 còn lại là nước.

Tính khối lượng CuSO4 trong 50 g hỗn hợp:
Khối lượng CuSO4 = 50 g × 32% = 16 g

Tính số mol CuSO4:
M(CuSO4) = Cu + S + 4O = 64 + 32 + 416 = 160 g/mol
n(CuSO4) = 16 g / 160 g/mol = 0,1 mol

Số nguyên tử oxy trong CuSO4:
1 mol CuSO4 có 4 nguyên tử O, nên:
Số nguyên tử oxy = 0,1 mol × 4 = 0,4 mol O

Tính số nguyên tử oxy trong 0,4 mol:
Số nguyên tử oxy = 0,4 mol × 6,022 × 10²³ (hằng số Avogadro) ≈ 2,41 × 10²³ nguyên tử O.
Đăng phản hồi