Cho 10,6 g Na2CO3 vào dung dịch chứa 15,6 g BaCl2 sau phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được m gam b aco3 và NaCl a sau phản ứng chất nào còn dư dư bao nhiêu gam b tính m

Cho 10,6 g Na2CO3 vào dung dịch chứa 15,6 g BaCl2 sau phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được m gam b aco3 và NaCl

a sau phản ứng chất nào còn dư dư bao nhiêu gam

b tính m

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để giải bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán hóa học liên quan đến phản ứng giữa Na2CO3 và BaCl2.

Phản ứng hóa học

Phản ứng giữa Na2CO3 và BaCl2 xảy ra theo phương trình sau:

\[ Na2CO3 + BaCl2 \rightarrow BaCO3 + 2NaCl \]

1. Tính số mol của Na2CO3 và BaCl2:
- Khối lượng mol của Na2CO3 (Na: 23 g/mol, C: 12 g/mol, O: 16 g/mol) = 223 + 12 + 316 = 106 g/mol
- Số mol Na2CO3 = 10,6 g / 106 g/mol = 0,1 mol

- Khối lượng mol của BaCl2 (Ba: 137 g/mol, Cl: 35,5 g/mol) = 137 + 2*35,5 = 208 g/mol
- Số mol BaCl2 = 15,6 g / 208 g/mol = 0,075 mol

2. Xác định chất nào sẽ là tác nhân giới hạn:
Từ phương trình phản ứng, chúng ta thấy rằng 1 mol Na2CO3 phản ứng với 1 mol BaCl2.
- Na2CO3: 0,1 mol
- BaCl2: 0,075 mol

Vì có ít mol BaCl2 hơn, nên BaCl2 là chất phản ứng giới hạn.

3. Tính số mol sản phẩm:
- Khi phản ứng xảy ra, 0,075 mol BaCl2 sẽ phản ứng với 0,075 mol Na2CO3, tạo ra:
- Số mol BaCO3 = 0,075 mol
- Số mol NaCl = 2 * 0,075 = 0,15 mol

4. Tính khối lượng sản phẩm:
- Khối lượng BaCO3 (Ba: 137 g/mol, C: 12 g/mol, O: 16 g/mol) = 137 + 12 + 3*16 = 197 g/mol
- Khối lượng BaCO3 = 0,075 mol * 197 g/mol = 14,775 g
- Khối lượng NaCl (Na: 23 g/mol, Cl: 35,5 g/mol) = 23 + 35,5 = 58,5 g/mol
- Khối lượng NaCl = 0,15 mol * 58,5 g/mol = 8,775 g

Kết luận:

a. Chất còn dư sau phản ứng:
Na2CO3 - chúng ta đã sử dụng 0,075 mol Na2CO3, còn lại:
0,1 mol - 0,075 mol = 0,025 mol
Khối lượng Na2CO3 dư = 0,025 mol * 106 g/mol = 2,65 g

b. Khối lượng BaCO3 (m) thu được sau phản ứng là 14,775 g.

Tóm lại:
- Chất còn dư là Na2CO3 với khối lượng 2,65 g.
- Khối lượng BaCO3 thu được là 14,775 g.
Đăng phản hồi