help me pls thank you nha

help me pls thank you nha
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. who
2. who
3. that
4. who
5. that
6. whom
7. whom
8. that
9. whose
10. whose
11. whose
12. that
13. who
14. who
15. which

### Giải thích chi tiết:

1. "who" dùng để chỉ người và là chủ ngữ trong mệnh đề.
2. "who" cũng dùng để chỉ người và là chủ ngữ.
3. "that" được dùng để đưa ra thông tin bổ sung cho "chocolate".
4. "who" định nghĩa rõ về "burglar".
5. "that" chỉ ra khóa mà cửa này yêu cầu để mở.
6. "whom" là hình thức tân ngữ của "who", dùng khi nói về người bị ảnh hưởng bởi hành động.
7. "whom" vì "the man" là người mà "she" sẽ kết hôn.
8. "that" kết nối giữa mệnh đề và thông tin làm rõ nghĩa.
9. "whose" để chỉ sở hữu, rõ ràng là thuộc về "the man".
10. "whose" tương tự như trên, chỉ sở hữu của người phụ nữ.
11. "whose" cho biết gia đình nào đã bị mất xe.
12. "that" để xác định loại xe, cho thấy chức năng của nó.
13. "who" chỉ những đứa trẻ thường có khả năng tốt trong toán học.
14. "who" chỉ ra người recited là ai.
15. "which" dùng để đưa ra thông tin bổ sung về đại dương.
Đăng phản hồi