-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giải và giải thích dùm mình vs ạ :((
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Question 11:
A. safety
B. native
C. transport
D. replace
Đáp án: B - native
Lý do: Trong bốn từ trên, "native" có âm nhấn chính ở âm tiết thứ nhất (n'ative), trong khi ba từ còn lại đều có âm nhấn ở các âm tiết khác.
---
Question 12:
A. sustainable
B. interact
Đáp án: A - sustainable
Lý do: "Sustainable" được nhấn vào âm tiết thứ hai, trong khi "interact" được nhấn vào âm tiết thứ ba. Điều này làm "sustainable" nổi bật hơn trong ngữ cảnh.
---
Question 13:
A. digital natives
B. book lovers
Đáp án: A - digital natives
Lý do: "Digital natives" (thế hệ sống trong thời đại công nghệ số) là cụm từ phù hợp nhất với sự phát triển công nghệ ở tuổi trẻ hiện nay.
---
Question 14:
A. follow in
B. succeed in
Đáp án: A - follow in
Lý do: "Follow in" diễn tả việc theo bước hay đi theo con đường mà một người khác đã đi, trong khi "succeed in" đề cập đến việc đạt được thành công nhưng không nhất thiết phải theo bước người khác.
---
Question 15:
A. commuters
B. planners
Đáp án: A - commuters
Lý do: Từ "commuters" thể hiện bản chất của những người di chuyển từ nơi này đến nơi khác, phù hợp với nội dung câu liên quan đến giao thông công cộng.
---
Question 16:
A. regular
B. regularly
Đáp án: B - regularly
Lý do: "Regularly" là một trạng từ, dùng để diễn tả tần suất của hoạt động tập thể dục, trong khi "regular" là tính từ và không phù hợp trong ngữ cảnh câu.
---
Question 17:
A. shouldn’t go
B. mustn't go
Đáp án: B - mustn't go
Lý do: "Mustn't go" biểu thị một lệnh cấm rõ ràng, trong khi "shouldn't go" chỉ đưa ra lời khuyên không làm điều gì đó, không nghiêm ngặt bằng.
---
Question 18:
A. have been
B. has been
Đáp án: A - have been
Lý do: "Have been" là dạng hoàn thành hiện tại số nhiều, phù hợp với "five years", trong khi "has been" chỉ cho số ít.
---
Question 19:
A. decrease
B. increase
Đáp án: B - increase
Lý do: Từ "boost" có nghĩa là làm tăng cường hay thúc đẩy, do đó từ trái nghĩa gần nhất sẽ là "decrease", có nghĩa là giảm.
Chúc bạn học tốt!
A. safety
B. native
C. transport
D. replace
Đáp án: B - native
Lý do: Trong bốn từ trên, "native" có âm nhấn chính ở âm tiết thứ nhất (n'ative), trong khi ba từ còn lại đều có âm nhấn ở các âm tiết khác.
---
Question 12:
A. sustainable
B. interact
Đáp án: A - sustainable
Lý do: "Sustainable" được nhấn vào âm tiết thứ hai, trong khi "interact" được nhấn vào âm tiết thứ ba. Điều này làm "sustainable" nổi bật hơn trong ngữ cảnh.
---
Question 13:
A. digital natives
B. book lovers
Đáp án: A - digital natives
Lý do: "Digital natives" (thế hệ sống trong thời đại công nghệ số) là cụm từ phù hợp nhất với sự phát triển công nghệ ở tuổi trẻ hiện nay.
---
Question 14:
A. follow in
B. succeed in
Đáp án: A - follow in
Lý do: "Follow in" diễn tả việc theo bước hay đi theo con đường mà một người khác đã đi, trong khi "succeed in" đề cập đến việc đạt được thành công nhưng không nhất thiết phải theo bước người khác.
---
Question 15:
A. commuters
B. planners
Đáp án: A - commuters
Lý do: Từ "commuters" thể hiện bản chất của những người di chuyển từ nơi này đến nơi khác, phù hợp với nội dung câu liên quan đến giao thông công cộng.
---
Question 16:
A. regular
B. regularly
Đáp án: B - regularly
Lý do: "Regularly" là một trạng từ, dùng để diễn tả tần suất của hoạt động tập thể dục, trong khi "regular" là tính từ và không phù hợp trong ngữ cảnh câu.
---
Question 17:
A. shouldn’t go
B. mustn't go
Đáp án: B - mustn't go
Lý do: "Mustn't go" biểu thị một lệnh cấm rõ ràng, trong khi "shouldn't go" chỉ đưa ra lời khuyên không làm điều gì đó, không nghiêm ngặt bằng.
---
Question 18:
A. have been
B. has been
Đáp án: A - have been
Lý do: "Have been" là dạng hoàn thành hiện tại số nhiều, phù hợp với "five years", trong khi "has been" chỉ cho số ít.
---
Question 19:
A. decrease
B. increase
Đáp án: B - increase
Lý do: Từ "boost" có nghĩa là làm tăng cường hay thúc đẩy, do đó từ trái nghĩa gần nhất sẽ là "decrease", có nghĩa là giảm.
Chúc bạn học tốt!
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese