-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giải giúp em vs ạ, em cần gấp
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Question 6: Mai luôn tra cứu các từ mới và ghi chúng vào sổ tay của cô ấy.
- Đáp án: Mai always looks up new words and writes them down in her notebook.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu bạn sắp xếp các từ và cụm từ để tạo thành một câu có nghĩa. Trong tiếng Anh, cấu trúc câu thường bao gồm chủ ngữ (Mai), động từ (looks up, writes) và tân ngữ (new words, them, notebook). Việc sử dụng thì hiện tại đơn cho thấy đây là thói quen của Mai.
Question 7: Ông của tôi đã bán món ăn đường phố ngon khi ông còn trẻ.
- Đáp án: My grandpa sold delicious street food when he was young.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (ông của tôi đã bán). "Delicious street food" là tân ngữ của động từ "sold".
Question 8: Jenny đã sống với gia đình lớn, vì vậy bây giờ cô ấy sợ sống một mình.
- Đáp án: Jenny used to live with a big family, so now she is afraid of living alone.
Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen trong quá khứ (used to live) và lý do hiện tại (is afraid of). Sự liên kết giữa hai phần của câu được thể hiện qua "so".
Question 9: Jim không thể bắt kịp với các bạn cùng lớp, vì vậy giờ anh ấy hay trốn học.
- Đáp án: Jim could not catch up with his classmates, so now he often plays truant.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong phần đầu để nói về một tình huống không thành công trong quá khứ (could not catch up), dẫn đến hệ quả trong hiện tại (plays truant).
Question 10: Cô ấy mệt vì cô ấy đã ngủ muộn.
- Đáp án: She is tired because she slept late.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn cho trạng thái hiện tại (is tired) và thì quá khứ đơn để mô tả hành động đã xảy ra (slept late).
Question 11: Tôi đọc rất nhiều tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình.
- Đáp án: I read a lot of English to improve my skills.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen và mục đích (to improve my skills) của hành động (reading).
Question 12: Cô ấy đã có một lịch trình bận rộn, vì vậy cô ấy đã chọn tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến.
- Đáp án: She had a busy schedule, so she chose to take an online English course.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để thể hiện các sự kiện đã xảy ra (had, chose), với "so" là cách nối giữa hai mệnh đề.
- Đáp án: Mai always looks up new words and writes them down in her notebook.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu bạn sắp xếp các từ và cụm từ để tạo thành một câu có nghĩa. Trong tiếng Anh, cấu trúc câu thường bao gồm chủ ngữ (Mai), động từ (looks up, writes) và tân ngữ (new words, them, notebook). Việc sử dụng thì hiện tại đơn cho thấy đây là thói quen của Mai.
Question 7: Ông của tôi đã bán món ăn đường phố ngon khi ông còn trẻ.
- Đáp án: My grandpa sold delicious street food when he was young.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (ông của tôi đã bán). "Delicious street food" là tân ngữ của động từ "sold".
Question 8: Jenny đã sống với gia đình lớn, vì vậy bây giờ cô ấy sợ sống một mình.
- Đáp án: Jenny used to live with a big family, so now she is afraid of living alone.
Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen trong quá khứ (used to live) và lý do hiện tại (is afraid of). Sự liên kết giữa hai phần của câu được thể hiện qua "so".
Question 9: Jim không thể bắt kịp với các bạn cùng lớp, vì vậy giờ anh ấy hay trốn học.
- Đáp án: Jim could not catch up with his classmates, so now he often plays truant.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong phần đầu để nói về một tình huống không thành công trong quá khứ (could not catch up), dẫn đến hệ quả trong hiện tại (plays truant).
Question 10: Cô ấy mệt vì cô ấy đã ngủ muộn.
- Đáp án: She is tired because she slept late.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn cho trạng thái hiện tại (is tired) và thì quá khứ đơn để mô tả hành động đã xảy ra (slept late).
Question 11: Tôi đọc rất nhiều tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình.
- Đáp án: I read a lot of English to improve my skills.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen và mục đích (to improve my skills) của hành động (reading).
Question 12: Cô ấy đã có một lịch trình bận rộn, vì vậy cô ấy đã chọn tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến.
- Đáp án: She had a busy schedule, so she chose to take an online English course.
Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để thể hiện các sự kiện đã xảy ra (had, chose), với "so" là cách nối giữa hai mệnh đề.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese