Câu 2: Các từ chỉ bộ phận cơ thể người và động vật thường là từ nhiều ghĩa. Hãy tìm một số ví dụ về sự chuyển nghĩa của những từ sau: Miệng, cổ, tay, lưng, lưỡi

Câu 2: Các từ chỉ bộ phận cơ thể người và động vật thường là từ nhiều ghĩa. Hãy tìm một số ví dụ về sự chuyển nghĩa của những từ sau: Miệng, cổ, tay, lưng, lưỡi
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Miệng:
- Nghĩa gốc: Là bộ phận cơ thể giúp ăn uống, nói chuyện.
- Nghĩa chuyển: Có thể chỉ không gian, ví dụ như "miệng hố" (khoảng trống), "miệng sông" (nơi sông chảy vào biển).

2. Cổ:
- Nghĩa gốc: Là bộ phận nối đầu với thân.
- Nghĩa chuyển: Có thể chỉ vùng phía trên của một vật, như "cổ chai" (vùng hẹp ở miệng chai) hoặc có thể chỉ một vị trí, như trong cụm "cổ vịt" (chỉ vị trí trong một trận đấu thể thao).

3. Tay:
- Nghĩa gốc: Là bộ phận giúp cầm nắm, làm việc.
- Nghĩa chuyển: Có thể sử dụng để chỉ những người tham gia, như trong cụm "tay chơi" (người có kinh nghiệm, chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó) hoặc "tay nghề" (kỹ năng).

4. Lưng:
- Nghĩa gốc: Là phần sau của cơ thể giữa vai và mông.
- Nghĩa chuyển: Có thể chỉ vị trí, ví dụ như "lưng chừng" (ở giữa, không lên không xuống) hoặc sử dụng để miêu tả sự hỗ trợ, như "lưng" trong cụm "có lưng" (có người ủng hộ).

5. Lưỡi:
- Nghĩa gốc: Là bộ phận trong miệng giúp ăn, nuốt và nói.
- Nghĩa chuyển: Có thể chỉ ngôn ngữ, ví dụ như "lưỡi nói" (cách nói, khẩu ngữ) hoặc trong cụm "lưỡi dao" (vùng sắc của một vật).
Đăng phản hồi