Câu 1
1. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Phương pháp giải:
Trò chơi đoán
Đoán địa điểm bằng cách hỏi các câu hỏi tương tự dưới đây:
Were you in Ha Long Bay last summer?
(Bạn ở vịnh Hạ Long vào mùa hè trước phải không?)
No, I wasn’t. I wasn’t in Ha Long Bay.
(Không. Mình không từng ở vịnh Hạ Long.)
Were you in Sa Pa last summer?
(Bạn đã ở Sa Pa vào mùa hè trước phải không?)
Yes, I was. I was in Sa Pa.
(Đúng. Mình đã ở Sa Pa.)
Câu 2
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Where were you last summer, Mary?
B: I was in Ha Long. It was a great trip.
2. A: Were you in Tokyo last summer, Nam?
B: Yes, I was.
A: What was the weather like in Tokyo at that time?
B: It was rainy.
3. A: Were you at the beach last summer, Linh?
B: No, I wasn't. I was in the mountains.
4. A: Where were you last summer, Lucy?
B: I was in Ho Chi Minh City with my grandparents.
A: How was the weather there?
B: The weather was great. It was sunny most of the time.
Tạm dịch:
1. A: Mùa hè năm ngoái bạn đã ở đâu, Mary?
B: Tôi đã ở Hạ Long. Đó là một chuyến đi tuyệt vời.
2. A: Mùa hè năm ngoái bạn có ở Tokyo không, Nam?
B: Có.
A: Thời tiết ở Tokyo lúc đó như thế nào?
B: Trời mưa.
3. A: Mùa hè năm ngoái bạn có ở bãi biển không, Linh?
B: Không, tôi không hề. Tôi đã ở trên núi.
4. A: Mùa hè năm ngoái bạn đã ở đâu, Lucy?
B: Tôi ở Thành phố Hồ Chí Minh với ông bà ngoại.
A: Thời tiết ở đó thế nào?
B: Thời tiết tuyệt lắm. Trời nắng hầu hết thời gian.
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. d | 4. c |
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Lời giải chi tiết:
- Where were you last summer?
(Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước?)
I was in a beach.
(Mình ở biển.)
- What was the weather like there?
(Thời tiết ở đó thế nào?)
It was very sunny.
(Trời rất nắng.)
- Was it fun?
(Có vui không?)
Yes, it was.
(Có.)