Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 2 trang 18, 19 Global Success

2024-09-14 05:25:12

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a. Do you live near the school ?

(Bạn sống gần trường phải không?)

Yes, I do. I live about one kilometre from here.

(Đúng vậy. Mình sống cách đây khoảng 1 kilomet.)

b. What's your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s 45 Ba Trieu Street.

(Đó là số 45 đường Bà Triệu.)


Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)



Phương pháp giải:

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s ___.

(Là ở/ địa chỉ ở ___.)

Lời giải chi tiết:

a.

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s 116 Hoa Binh Street.

(Là ở số 116 đường Hòa Bình.)

b.

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s 38 Dien Bien Street.

(Địa chỉ ở số 38 đường Điện Biên.)

c.

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s 93 Oxford Street.

(Địa chỉ ở số 93 đường Oxford.)

d.

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It’s 23 Queen Street.

(Là ở số 23 đường Queen.)


Câu 3

3. Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Phương pháp giải:

Do you live in ___?

(Bạn sống ở ___ phải không?)

Yes/ No, ___.

(Đúng/ Không, ___.)

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It's _____.

(Đó là ______.) 

Lời giải chi tiết:

- Do you live in the city?

(Bạn sống ở thành phố có phải không?)

Yes, I do./ No, I don’t.

(Đúng vậy./Không phải.)

- Do you live in the countryside?

(Bạn sống ở nông thôn phải không?)

Yes, I do./ No, I don’t.

(Đúng vậy./Không phải.)

- What’s your address?

(Địa chỉ của bạn ở đâu?)

It's 101 Tran Hung Dao Street.

(Ở số 101 đường Trần Hưng Đạo.)


Câu 4

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A: Where do you live?

B: I live in a house near here.

A: What's your address?

B: It's 79 Tay Son Street.

2. A: Do you live in this house?

B: No, I don't.

A: Where do you live?

B: I live in a flat near here.

A: What's your address?

B: It's 53 London Street.

Tạm dịch:

1. A: Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống ở một ngôi nhà gần đây.

A: Địa chỉ của bạn là gì?

B: số 79 đường Tây Sơn.

2. A: Bạn có sống trong ngôi nhà này không?

B: Không.

A: Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống ở một căn hộ gần đây.

A: Địa chỉ của bạn là gì?

B: Số 53 phố Luân Đôn.

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c


Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What’s your address?

(Địa chỉ của bạn là gì?)

B: It’s 100 Tran Hung Dao Street.

(Ở 100 đường Trần Hưng Đạo )

A: Is it far from here?

(Nó có xa đây không?)

B: Yes, it is. It’s about ten kilometres from here.

(Đúng. Nó cách đây khoảng 10 ki-lô-mét.)

2. 

A: I live in that building over there.

(Tôi sống ở tòa nhà ở đằng kia.)

B: Oh, it’s near the sports centre.

(Ừm, nó gần trung tâm thể thao.)

A: Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

B: I live far from here, in District 5.

(Tôi sống cách xa đây, ở quận 5.)

A: What’s your address?

(Địa chỉ của bạn là gì?)

B: It’s 231 Nguyen Van Cu Street.

(Ở 231 đường Nguyễn Văn Cừ.)


Câu 6

6. Listen, complete and sing.

(Nghe, hoàn thành và hát.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Do you live in that building?

No, I don't.

Do you live in this tower?

Yes, I do.

What's your address?

It's 19 Oxford Street.

Tạm dịch:

Bạn có sống trong tòa nhà đó không?

Không, tôi không.

Có.

Địa chỉ của bạn là gì?

Số 19 đường Oxford.

Lời giải chi tiết:

1. building

2. tower

3. 19

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"