Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 5 Global Success

2024-09-14 05:25:22

1. Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó

Hỏi: What nationality is he/she?

(Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì?)

Trả lời: He’s/She’s + quốc tịch.

Ví dụ:

What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He’s Vietnamese.

(Anh ấy là người Việt Nam.)

Lưu ý: Cần phân biệt giữa những từ chỉ quốc tịch và những từ chỉ tên các quốc gia.

Ví dụ:

Vietnam là tên quốc gia - Vietnamese là quốc tịch

Korea là tên quốc gia - Korean là quốc tịch

America là tên quốc gia - American là quốc tịch

Các câu đúng: She’s Korean. (Cô ấy là người Hàn.)

                       She’s from Korea. (Cô ấy đến từ Hàn Quốc.)

Các câu sai: She’s Korea.

                    She’s from Korean.

2. Hỏi và trả lời về tính cách, đặc điểm của người nào đó

Hỏi: What’s he/she like?

(Anh ấy/Cô ấy là người như thế nào?)

Trả lời: He’s/She’s + tính từ.

Ví dụ:

What’s he like?

(Anh ấy là người như thế nào?)

He’s active.

(Anh ấy rất năng động.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"