1. Hỏi và đáp về vị trí của đồ vật
Hỏi: Where are the ...?
(... ở đâu?)
Trả lời: They’re ...
Ví dụ:
Where are the crayons?
(Những cái bút chì màu ở đâu?)
They are on the table.
(Chúng ở trên bàn.)
Lưu ý: có thể sử dụng cấu trúc trên cho danh từ số ít đếm được, tuy nhiên phải đổi to be “are” thành “is”.
Ví dụ:
Where is the glue stick?
(Lọ keo khô ở đâu?)
It is on the table.
(Nó ở trên bàn.)
2. Hỏi và trả lời về chủ sở hữu của cái gì
Hỏi: Whose ... is this?
(Cái ... này của ai vậy?)
Trả lời: It’s ....
Ví dụ:
Whose school bag is this?
(Cái cặp sách này của ai vậy?)
It’s Nam’s.
(Của Nam đấy.)