Ngữ pháp Unit 9 Tiếng Anh 5 Global Success

2024-09-14 05:28:43

Thì Quá khứ đơn

1. To be ở thì Quá khứ đơn và cách dùng

To be ở thì Quá khứ đơn có 2 dạng, đó là waswere. Cách dùng cụ thể như sau:

- I, he, she, it, danh từ số ít/không đếm được + was

- We, you, they, danh từ đếm được số nhiều + were

2. Cấu trúc

a. Câu khẳng định

Với to be: S + was/were + N/adj/prep + ...

Với động từ thường: S + V past + O.

Ví dụ:

They were at the campsite yesterday.

(Hôm qua họ đã ở khu cắm trại.)

I listened to music yesterday.

(Hôm qua tôi đã nghe nhạc.)

b. Câu phủ định:

Với to be: S + wasn’t/weren’t + N/adj/prep + ...

Với động từ thường: S + didn’t + V nguyên mẫu + O.

Ví dụ:

They weren’t at the campsite yesterday.

(Hôm qua họ đã không ở khu cắm trại.)

I didn’t listen to music yesterday.

(Hôm qua tôi đã không nghe nhạc.)

c. Câu hỏi

- Câu hỏi dạng Yes/No:

+ Với to be: Was/Were + S + N/adj/prep + ...?

    Trả lời: Yes, S was/were. hoặc No, S wasn’t/weren’t

+ Với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu +...?

    Trả lời: Yes, S did. hoặc No, S didn’t.

Ví dụ:

+ Were you at the the stadium last week?

(Cuối tuần trước bạn có ở sân vận động không?)

Yes, I was.

(Có, tôi đã ở đó.)

+ Did you play football last Sunday?

(Bạn có chơi bóng đá vào thứ Bảy tuần trước không?)

No, I didn’t.

(Tôi đã không chơi.)

- Câu hỏi với từ để hỏi:

Với to be: Wh + was/were + S + N/adj/prep + ...?

Với động từ thường: Wh + S + V nguyên mẫu + ...?

Ví dụ:

What was your favourite subject as a child?

(Hồi còn bé bạn thích môn học nào?)

What did you do at the cinema last week?

(Bạn đã làm gì ở rạp chiếu phim vào tuần trước vậy?)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"