Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
What should I do?
(Tôi nên làm gì?)
Câu 2
2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.
(Nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)
1. How are you feeling today?
(Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
2. What time do you go to bed?
(Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
3. When should I go to the dentist?
(Khi nào tôi nên đến nha sĩ?)
4. What's wrong with your teeth?
(Răng của bạn bị sao thế?)
Câu 3
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Có chuyện gì vậy?
Tôi bị đau răng.
Tôi nên làm gì?
Bạn nên đến nha sĩ.
Có chuyện gì vậy?
Tôi bị đau đầu.
Tôi nên làm gì?
Bạn nên đi khám bác sĩ.
Câu 4
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
What should you do when you are not well?
When you have toothache, you should go to the dentist. You should brush your teeth regularly, and you should not eat ice cream very often.
When you have a headache, you should have a rest. You should take some medicine, and you should not watch too much TV.
When you have a sore throat, you should go to the doctor. You should rinse your mouth with salt water. You should drink warm water.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn nên làm gì khi bạn không khỏe?
Khi bị đau răng, bạn nên đến nha sĩ. Bạn nên đánh răng thường xuyên và không nên ăn kem quá thường xuyên.
Khi bị đau đầu, bạn nên nghỉ ngơi. Bạn nên uống một ít thuốc và không nên xem TV quá nhiều.
Khi bị đau họng, bạn nên đi khám. Bạn nên súc miệng bằng nước muối. Bạn nên uống nước ấm.
Các vấn đề sức khỏe | Lời khuyên |
1. Đau răng | a. nên đánh răng thường xuyên |
2. Đau đầu | b. nên uống nước ấm |
3. Đau họng | c. nên nghỉ ngơi |
| d. không nên ăn kem thường xuyên |
| e. không nên xem TV quá nhiều |
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. c,e | 3. b,d |
Câu 5
5. Let's write.
(Hãy viết.)
Phương pháp giải:
Write about health problems and advice. (40 words)
(Viết về các vấn đề sức khỏe và lời khuyên. (40 từ))
1. Minh has a headache.
(Minh bị đau đầu.)
2. Linda has a toothache.
(Linda bị đau răng.)
3. Linh has a sore throat.
(Linh bị viêm họng.)
Lời giải chi tiết:
Minh has a headache. He should have a rest. Linda has a toothache. She should brush your teeth regularly and see dentist as soon as possible. Linh has a sore throat. She should drink warm water and take some medicine.
Tạm dịch:
Minh bị đau đầu. Anh ấy nên nghỉ ngơi. Linda bị đau răng. Cô ấy nên đánh răng thường xuyên và đi nha sĩ càng sớm càng tốt. Linh bị đau họng. Cô nên uống nước ấm và uống một ít thuốc.
Câu 6
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải chi tiết:
Peter has a headache. He should have a rest.
(Peter bị đau đầu. Anh ấy nên nghỉ ngơi đi.)
Minh has a headache. He shouldn't watch TV very often.
(Minh bị đau đầu. Anh ấy không nên xem TV thường xuyên.)
Linda has a toothache. She should brush your teeth regularly.
(Linda bị đau răng. Cô ấy nên đánh răng thường xuyên.)
Linh has a sore throat. She should drink warm water.
(Linh bị đau họng. Cô ấy nên uống nước ấm.)