Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson One trang 14 Family and Friends

2024-09-14 05:33:08

Câu 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


Café (n): Quán cà phê

Sports center (n): Trung tâm thể thao

Market (n): Chợ

Playground (n): Sân chơi

Shopping mall (n): Trung tâm thương mại

Swimming pool (n): Bể bơi

Movie theater (n): Rạp phim

Skatepark (n): Sân trượt


Câu 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)


Café (n): Quán cà phê

Sports center (n): Trung tâm thể thao

Market (n): Chợ

Playground (n): Sân chơi

Shopping mall (n): Trung tâm thương mại

Swimming pool (n): Bể bơi

Movie theater (n): Rạp phim

Skatepark (n): Sân trượt


Câu 3

3. Listen and read. What do they all want to do?

(Nghe và đọc. Họ muốn làm gì?)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.    

Mom: What do you want to do today?

Holly: Can we go to the shopping mall?

Leo: Oh, no!

2.    

Amy: Can we go to the playground?

Max: But we always go to the play ground!

3.    

Max: Can we go to the swimming pool?

Holly: I don’t like swimming pools!

Leo: We never want to do the same thing!

4.    

Dad: Surprise! I have tickets for the movie theater!

Amy & Leo: Great!

Max & Holly: Wow! Thanks, Dad!

Mom: So, now you want to do the same thing!

Tạm dịch:

1.    

Mom: Các con muốn làm gì hôm nay?

Holly: Chúng ta có đi đến trung tâm thương mại được không ạ?

Leo: Ôi không!

2.    

Amy: Chúng ta đến sân chơi được không ạ?

Max: Nhưng chúng ta luôn chơi ở sân chơi mà!

3.    

Max: Chúng ta có thể đến bể bơi không?

Holly: Em không thích bể bơi!

Leo: Chúng ta không bao giờ thích cùng một thứ cả.

4.

Dad: Ngạc nhiên chưa! Chúng ta có vé đi xem phim!

Amy & Leo: Tuyệt quá!

Max & Holly: Wow! Cảm ơn bố!

Mom: Giờ các con đang thích cùng một thứ rồi.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"