Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson One trang 36 Family and Friends

2024-09-14 05:34:15

Câu 1

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Australia (n): Nước Úc

Viet Nam (n): Việt Nam

The U.S.A. (n): Nước Mỹ

Thailand (n): Thái Lan

Cambodia (n): Campuchia

Singapore (n): Nước Singapore

France (n): Nước Pháp

Germany (n): Nước Đức


Câu 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Australia (n): Nước Úc

Viet Nam (n): Việt Nam

The U.S.A. (n): Nước Mỹ

Thailand (n): Thái Lan

Cambodia (n): Campuchia

Singapore (n): Nước Singapore

France (n): Nước Pháp

Germany (n): Nước Đức


Câu 3

3. Listen and read. Did Leo and Amy have a great vacation?

(Nghe và đọc. Leo và Amy đã có một kì nghỉ vui vẻ không?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Holly: Leo and Amy’s plane is here!

Max: Were we late?

Mom: No, we weren’t. The plane was early.

2.

Holly: Is that their plane?

Max: No, that plane is from Singapore.

Mom: They were in Australia.

3.

Holly: Were those people in Australia?

Max: No. They were in Viet Nam. Look at their bags.

Holly: Wow! They had a long trip.

4.

Max: Hi, Amy! Hi, Leo! Did you have a great vacation?

Amy: Yes, we did! We had a lot of fun!

Leo: It’s good to see you all.

Tạm dịch:

1.

Holly: Máy bay của Leo và Amy đến rồi kìa.

Max: Chúng ta đến muộn rồi ạ?

Mom: Không. Máy bay đáp sớm.

2.

Holly: Đó là máy bay của họ à?

Max: Không, chiếc máy bay đó từ Singapore mà.

Mom: Họ từng ở Úc đấy.

3.

Holly: Những người kia cũng đến từ Úc ạ?

Max: Không. Họ từng ở Việt Nam. Nhìn hành lí của họ kìa.

Holly: Ồ! Họ hẳn đã có một chuyến đi dài.

5.

Max: Chào, Amy! Chào, Leo! Chuyến đi vui chứ?

Amy: Có. Chuyến đi vui lắm.

Leo: Rất vui vì gặp lại mọi người.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"