Câu 1
1. Listen and check (✓) a or b. There is one example.
(Nghe và đánh dấu (✓) đáp án a hoặc b. Có một đáp án mẫu.)
1. a. Yes, we did. We saw lots of old paintings.
b. You mustn't take photos in the museum.
2. a. I bought some great postcards.
b. There weren't any models.
3. a. I'm not sure.
b. It's a very large cave.
4. a. I'm playing volleyball.
b. No, you mustn't play on the grass.
5. a. My is running fast.
b. I think My is faster.
Câu 2
2. Read and circle the correct word.
(Đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. c | 3. a | 4. b | 5. a | 6. c |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Last week, my class went to the city museum by train. It was really interesting. We liked it a lot. We saw some dinosaur bones. They were older than the museum! There was a scientist there. She said we mustn't touch the bones. I bought a pen in the shape of a bone in the gift shop.
Tạm dịch:
Tuần trước, lớp tôi đi đến bảo tàng thành phố bằng tàu hỏa. Nó thật sự thú vị. Chúng tôi thích nó rất nhiều. Chúng tôi đã thấy một số xương khủng long. Họ còn lâu đời hơn bảo tàng! Có một nhà khoa học ở đó. Cô ấy nói chúng ta không được chạm vào xương. Tôi mua một cây bút hình khúc xương ở cửa hàng quà tặng.
1. a | 2. c | 3. a | 4. b | 5. a | 6. c |
Câu 3
3. Listen and circle the stressed parts of the sentences.
(Nghe và khoanh tròn phần trọng âm của câu.)
1. The elephant walks slowly.
2. A mouse is smaller than an elephant.
3. He reads quietly.
4. A giraffe can run very fast.
5. A cheetah is faster than a horse.
Câu 4
4. Look at the picture of Ba Na Hills and answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh Bà Nà Hills và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Bạn có thể nhìn thấy gì?
2. Bà nà Hills có coa hơn thị trấn/thành phố của bạn hay không?
3. Thời tiết ở đây lạnh hơn hay ấm hơn nơi bạn sống?
4. Bạn đã từng thấy núi chưa? Bạn đã bao giờ leo núi chưa?
Lời giải chi tiết:
1. In the photo I can see the bridge at Ba Na Hills.
(Trong bức ảnh tôi có thể thấy được cây cầu tại Bà Nà Hills.)
2. Ba Na Hills is much higher than the city I live in.
(Bà Nà Hills cao hơn thành phố tôi sống rất nhiều.)
3. Because of the altitude, the weather there is also colder than where I live.
(Bởi vì độ cao nên thời tiết cũng lạnh hơn nơi tôi sống.)
4. I have seen a mountain before, but I have never gone mountain climbing . I hope I will have an opportunity to go climbing once.
(Tôi đã từng nhìn thấy núi trước đây, nhưng tôi chưa từng leo núi. Hy vọng là ôti sẽ có cơ hội để leo núi trong tương lai.)
Câu 5
5. Write the words in the correct order.
(Viết các từ theo thứ tự đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. Last Sunday, I went to the park and played with my friends.
(Chủ nhật tuần trước tôi đã đi đến công viên và chơi cùng với các bạn.)
2. A train is faster than a trolley.
(Tàu hỏa thì nhanh hơn xe chạy bằng dây cáp.)
3. Fansipan is higher than Bach Ma mountain.
(Đỉnh Fansipan cao hơn dãy Bạch Mã.)
4. We must study hard for our exams.
(Chúng ta phải học chăm chỉ cho bài kiểm tra.)
5. Don’t talk loudly in the library, please?
(Làm ơn đừng nói chuyện to trong thư viện được không?)