Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 3 lesson One trang 74 Family and Friends

2024-09-14 05:35:58

Câu 1

1. Listen. Read and say.

(Nghe. Đọc và nói.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1.

Anna: Cậu đang làm gì thế Tom?

Tom: Tớ đang đọc về những loài vật tuyệt vời. Loài cá voi rất to lớn.

Anna: Một con voi có nhỏ hơn một con cá voi không?

Tom: Có. Cá voi to hơn tất cả các loài vật khác.

2.

Anna: Ben ơi cậu có đi đến viện bảo tàng tuần trước không?

Ben: Tớ có. Tớ đã nhìn thấy bộ xương của khủng long T -Rex.

Tom: Ồ! Con khủng long đó có lớn hơn con cá voi không?

Ben: Không, nhưng răng nó thì sắc hơn răng cá voi.


Câu 2

2. Listen and complete the sentences.

(Nghe và hoàn thành câu.)


Câu 3

3. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: What are you reading? Is it interesting?

(Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?)

B: Yes, it is. I’m reading about mountains. Fansipan is very high.

 (Có. Tớ đang đọc về nhữn dãy núi. Đỉnh Fansipan rất cao.)

A: Is it higher than Mount Everest?

(Nó có cao hơn dãy Everest không?)

B: No, it isn’t. Mount Everest is higher than Fansipan.

(Không. Dãy Everest cao hơn đỉnh Fansipan.)

Lời giải chi tiết:

A: What are you reading? Is it interesting?

(Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?)

B: Yes, it is. I’m reading about animals. Cheetahs are very fast.

 (Có. Tớ đang đọc về các loài động vật. Báo săn chạy rất nhanh.)

A: Is it faster than rabits?

(Nó có nhanh hơn thỏ không?)

B: Yes, of course. Cheetahs are faster than rabbits.

(Tất nhiên là có rồi. Báo săn chạy nhanh hơn thỏ.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"