Câu 1
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1.
Anna: Cậu đang làm gì thế Tom?
Tom: Tớ đang đọc về những loài vật tuyệt vời. Loài cá voi rất to lớn.
Anna: Một con voi có nhỏ hơn một con cá voi không?
Tom: Có. Cá voi to hơn tất cả các loài vật khác.
2.
Anna: Ben ơi cậu có đi đến viện bảo tàng tuần trước không?
Ben: Tớ có. Tớ đã nhìn thấy bộ xương của khủng long T -Rex.
Tom: Ồ! Con khủng long đó có lớn hơn con cá voi không?
Ben: Không, nhưng răng nó thì sắc hơn răng cá voi.
Câu 2
2. Listen and complete the sentences.
(Nghe và hoàn thành câu.)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: What are you reading? Is it interesting?
(Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?)
B: Yes, it is. I’m reading about mountains. Fansipan is very high.
(Có. Tớ đang đọc về nhữn dãy núi. Đỉnh Fansipan rất cao.)
A: Is it higher than Mount Everest?
(Nó có cao hơn dãy Everest không?)
B: No, it isn’t. Mount Everest is higher than Fansipan.
(Không. Dãy Everest cao hơn đỉnh Fansipan.)
Lời giải chi tiết:
A: What are you reading? Is it interesting?
(Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?)
B: Yes, it is. I’m reading about animals. Cheetahs are very fast.
(Có. Tớ đang đọc về các loài động vật. Báo săn chạy rất nhanh.)
A: Is it faster than rabits?
(Nó có nhanh hơn thỏ không?)
B: Yes, of course. Cheetahs are faster than rabbits.
(Tất nhiên là có rồi. Báo săn chạy nhanh hơn thỏ.)