Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends

2024-09-14 05:36:59

Câu 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

What are you going to do?

Where are they going to go?

Are you going to play?

Is she going to eat pizza?

Is he going to go outside?

Tạm dịch:

Bạn định làm gì?

Họ sẽ đi đâu?

Bạn có đi chơi không?

Cô ấy có định ăn pizza không?

Anh ấy định đi ra ngoài à?


Câu 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn đang đi đâu thế?

Bạn định làm gì?

Bạn có định chơi bóng đá không?

Tôi có thể chơi với bạn không?

 

Tôi sẽ đi đến công viên.

Tôi sẽ đi chơi dưới ánh mặt trời.

Ừ, chúng ta sẽ chơi bóng đá.

Sẽ là niềm vui cho tất cả mọi người!


Câu 3

3. Read the chant again. Underline the word that sound stronger. Then say.

(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

Where are you going to go?

What are you going to do?

Are you going to play soccer?

Can I play with you?

 

I'm going to go to the park.

I'm going to play in the sun.

Yes, we're going to play soccer.

It will be fun for everyone!


Câu 4

4. Say the sentences. Underline the word that sound stronger.

(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)

1. Who are you going to meet

2. Where is he going to visit? 

3. What are they going to eat for dinner? 

4. Are you going to watch TV? 

5. Is she going to be a movie star?

Lời giải chi tiết:

1. Who are you going to meet?

(Bạn sẽ gặp ai?)

2. Where is he going to visit?

(Anh ấy sẽ đi đâu?)

3. What are they going to eat for dinner?

(Họ sẽ ăn gì vào bữa tối?)

4. Are you going to watch TV?

(Họ có xem TV không?)

5. Is she going to be a movie star?

(Cô ấy sẽ trở thành ngôi sao điện ảnh chứ?)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"