Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 3 trang 12 iLearn Smart Start

2024-09-14 05:38:03

Câu 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


always (adv): luôn luôn

usually (adv): thường xuyên

often (adv): thường

sometimes (adv): thường (mức độ thường xuyên cao hơn “often”)

rarely (adv): hiếm khi

never (adv): không bao giờ


Câu 2

2. Play the game “Board race”.

(Chơi trò “Board race”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcarrd, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc. 


Câu 3

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)


Phương pháp giải:

I always use computers in I.T class.

(Tôi luôn sử dụng máy tính ở trong lớp tin học.)


Câu 4

2. Look, write, and match. Practice.

(Nhìn, viết, và nối. Luyện tập.)


Phương pháp giải:

1. 80%

2. 70%

3. 100%

4. in - 0%

5. make - 50%

6.  goes - 5%

1. 80%

He usually learns about the past in history class.

(Anh ấy thường xuyên học về quá khứ trong lớp lịch sử.)

2. 70%

They often do experiments in science class.

(Họ thường làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

3. 100%

She always learns new words in English class.

(Cô ấy luôn học những từ mới trong lớp tiếng anh.)

4. 0%

I never use computers in Vietnamese class.

(Tôi không bao giờ dùng máy tính trong giờ tiếng việt.)

5. 50%

We sometimes make things in art class.

(Chúng tôi thỉnh thoảng làm mọi thứ trong lớp mỹ thuật.)

6. 5%

He rarely goes swimming in P.E class.

(Anh ấy hiếm khi đi bơi trong lớp thể dục.)


Câu 5

1. Listen and repeat.

 (Nghe và lặp lại.)


Phương pháp giải:

What do you do in math, Nick?

(Bạn làm gì trong môn toán, Nick?)

What do you do in English, Sue?

(Bạn làm gì trong môn tiếng anh, Sue?)


Câu 6

2. Chant. Turn to page 123.

(Hát. Giở sang trang 123.)



Câu 7

1. Describe the comic. Use new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Alfie: Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?

(Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?)

Tom: That's easy. It's P.E.

(Thật là dễ. Đó là thể dục.)

Alfie: What do you do in P.E., Tom?

(Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?)

Tom: I usually play sports in P.E. class.

(Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.)

Alfie: That's great. You love sports.

(Tuyệt. Bạn yêu thể thao.)

2.

Lucy: I like math.

(Tôi thích toán.)

Alfie: What do you do in math, Lucy?

(Bạn làm gì trong giờ toán, Lucy?)

Lucy: I often solve problems in math class.

(Tôi thường giải bài trong giờ toán.)

Alfie: Ah, yes. You practice a lot.

(A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.)

3.

Ben: Umm. I like history.

(Ừm. Mình thích lịch sử.)

Alfie: What do you do in history, Ben?

(Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?)

Ben: 1 always learn about the past in history class.

(Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.)

 Alfie: That sounds interesting.

(Nghe có vẻ thú vị.)

4.

Tom: What's your favorite subject, Alfie?

(Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?)

Alfie: I like science!

(Mình thích khoa học!)

Lucy: What do you do in science, Alfie?

(Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?)

Alfie: I read a lot, but I rarely do experiments in science class.

(Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

Ben: Alfie, you usually do experiments in science.

(Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

Alfie: No. My teacher says I can't.

(Không. Giáo viên nói tôi không thể.)

Everyone: Oh!

(Ồ!)


Câu 8

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Lời giải chi tiết:

1. usually

2. often

3. always

4. rarely

1.

Alfie: Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?

(Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?)

Tom: That's easy. It's P.E.

(Thật là dễ. Nó là thể dục.)

Alfie: What do you do in P.E., Tom?

(Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?)

Tom: I usually play sports in P.E. class.

(Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.)

Alfie: That's great. You love sports.

(Tuyệt. Bạn yêu thể thao.)

2.

Lucy: I like math.

(Tôi thích toán.)

Alfie: What do you do in math, Lucy?

(Bạn làm gì trong môn toán, Lucy?)

Lucy: I often solve problems in math class.

(Tôi thường giải bài trong lớp toán.)

Alfie: Ah, yes. You practice a lot.

(A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.)

3.

Ben: Umm. I like history.

(Ừm. Mình thích lịch sử.)

Alfie: What do you do in history, Ben?

(Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?)

Ben: 1 always learn about the past in history class.

(Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.)

 Alfie: That sounds interesting.

(Nghe có vẻ thú vị.)

4.

Tom: What's your favorite subject, Alfie?

(Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?)

Alfie: I like science!

(Mình thích khoa học!)

Lucy: What do you do in science, Alfie?

(Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?)

Alfie: I read a lot, but I rarely do experiments in science class.

(Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

Ben: Alfie, you usually do experiments in science.

(Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

Alfie: No. My teacher says I can't.

(Không. Giáo viên nói tôi không thể.)

Everyone: Oh!

(Ồ!)


Câu 9

3. Role-play.

(Đóng vai.)


Câu 10

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. He always learns new words in English class.

(Anh ấy luôn học từ mới trong lớp tiếng Anh.)

2. They sometimes do experiments in science class.

(Họ thỉnh thoảng làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

3. She often solves problems in math class.

(Cô ấy thường giải bài trong lớp toán.)

4. I rarely go swimming in P.E class.

(Tôi hiếm khi đi bơi trong lớp thể dục.)

5. We usually learn about the past in history class.

(Chúng tôi thường xuyên học về quá khứ trong lớp lịch sử.)

6. You never use computers in P.E. class.

(Bạn không bao giờ sử dụng máy tính trong lớp thể dục.)


Câu 11

2. List other subjects and activities you do in them. Practice again.

(Liệt kê những môn học khác và hoạt động bạn làm trong đó. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

- We usually read and see documents about animals in biology class.

(Chúng tôi thường xuyên đọc và xem tài liệu về động vật trong giờ sinh học.)

- We often learn how to use a computer in I.T. class. 

(Chúng tôi thường học cách sử dụng máy vi tính trong giờ tin học.)


Câu 12

F. Write about you. Ask your friends and complete the table.

(Viết về bạn. Hỏi bạn bè của bạn và hoàn thành bảng.)

Lời giải chi tiết:

You

Name: Linda

Name: Michael

Favorite subject

(Môn học yêu thích)

It’s English.

(Đó là môn tiếng anh)

It’s science.

(Nó là môn khoa học.)

It’s art.

(Nó là môn mỹ thuật.)

Activity

(Hoạt động)

I always learn new words in English class.

(Tôi luôn học từ mới trong lớp tiếng anh.)

She usually does experiments in science class.

(Cô ấy thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)

He often makes things in art class.

(Anh ấy làm thủ công trong lớp mỹ thuật.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"