A
A. Listen and match. There is an example.
(Nghe và nối. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I some times do experiments in Science.
(Thỉnh thoảng thôi làm thí nghiệm trong giờ môn Khoa học.)
2. My Vietnamese starts at 8 o’clock
(Tiết học môn tiếng Việt của tôi bắt đầu lúc 8h.)
3. I like ethics.
(Tôi thích môn đạo đức.)
4. I like art because I like making things.
(Tôi thích môn mĩ thuật vì tôi thích làm thủ công.)
5. I like English because I like learning languages.
(Tôi thích môn tiếng Anh vì tôi thích học ngôn ngữ.)
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. B | 3. A | 4. E | 5. F |
B
B. Look and read. Write the correct words. There is an example.
(Nhìn và đọc. Viết đáp án đúng. Có ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
1. history | 2. solve problems | 3. always | 4. science | 5. I.T |
1.
You learn about the past in this subject.
(Bạn học về quá khứ trong môn học này.)
=> history (môn lịch sử)
2.
You do this in math class.
(Bạn làm việc này trong lớp toán.)
=> solve problems (giải toán)
3.
We say this when we do something all of the time.
(Chúng tôi nói điều này khi chúng ta luôn làm gì đó.)
=> always (luôn luôn)
4.
You do experiments in this class.
(Bạn làm thí nghiệm trong lớp này.)
=> science (khoa khọc)
5.
You learn how ro use computers in this class.
(Bạn học cách sử dụng máy tính trong lớp này.)
=> I.T. (môn tin học)
C
C. Write about your favorite subjects.
(Viết về những môn học yêu thích.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Linda. My favorite subjects are English and art. I like English because I like learning foreign languages. I also like art because I like painting and making things.
Tạm dịch:
Tên tôi là Linda. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh và mĩ thuật. Tôi thích tiếng Anh vì tôi thích học ngoại ngữ. Tôi cũng thích nghệ thuật vì tôi thích vẽ tranh và chế tạo mọi thứ.
D
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi ô cờ.)
Lời giải chi tiết:
- Why do you like I.T ?
(Tại sao bạn thích giờ công nghệ thông tin?)
Because I like learning how to use computers.
(Bởi vì mình thích học cách sử dụng máy tính.)
- Why do you like English?
(Tại sao bạn thích môn tiếng Anh?)
Because I like using new words.
(Bởi vì mình thích sử dụng từ mới.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like history.
(Mình thích môn lịch sử.)
- I sometimes make things in art class.
(Tôi thích làm thủ công trong giờ mĩ thuật.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like geography.
(Mình thích môn địa lý.)
- Why do you like Vietnamese?
(Tại sao bạn thích môn tiếng Việt?)
Because I like reading stories.
(Bởi vì minh thích đọc truyện.)
- I never use computers in English class.
(Tôi không bao giờ dùng máy tính trong lớp tiếng Anh.)
- Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like ethics.
(Mình thích môn đạo đức.)
- I usually solve problems in math class.
(Mình thường xuyên giải bài trong lớp toán.)